BÁO GIÁ CAMERA IP DAHUA
|
|||||||||||
Series
|
Mã sản phẩm
|
Thông số kỹ
thuật
|
Đơn giá/ VNĐ
|
||||||||
CAMERA IP
|
|||||||||||
1.0MP DSS | DS2130FIP |
Độ
phân giải 1/4” 1.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720),
Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược
sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng
(AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m
với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính
cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng
RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn ngâm nước
IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước
Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.38KG
|
1.560.000
|
||||||||
DS2130DIP
|
Độ
phân giải 1/4” 1.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720),
Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược
sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng
(AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m
với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính
cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng
RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn ngâm nước
IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước
Φ108mm×84mm,trọng lượng 0.25KG
|
1.560.000
|
|||||||||
2.0MP DSS
|
DS2230DIP
|
Độ
phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@2M(1920×1080), Độ nhạy sáng
tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế
độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống
ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ
hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến
83°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm
nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,2W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước
Φ108mm×84mm,trọng lượng 0.25KG
|
2.060.000
|
||||||||
DS2230FIP
|
Độ
phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@2M(1920×1080), Độ nhạy sáng
tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế
độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống
ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ
hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến
83°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm
nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,1W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước
Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.38KG
|
2.060.000
|
|||||||||
|
DS2300DIP
|
Độ
phân giải 1/3” 3.0Megapixel progressive scan CMOS
20fps@3M(2048×1536)&25/30fps@1080P(1920×1080), Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color),
0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân
bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu
(3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO
LED, ống kính cố định 3,5mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45
(10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn ngâm
nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích
thướcΦ108mm×84mm,trọng lượng 0.85KG
|
2.460.000
|
||||||||
DS2300FIP
|
Độ
phân giải 1/3” 3.0Megapixel progressive scan CMOS
20fps@3M(2048×1536)&25/30fps@1080P(1920×1080), Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color),
0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân
bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu
(3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO
LED, ống kính cố định 3,5mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45
(10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn ngâm
nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước
Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.38KG
|
2.460.000
|
|||||||||
1.3MP IP Camera
|
DH-IPC-HFW1120SP
|
Độ
phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P((1280×960),.
Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color),
0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động
cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống
nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh,
ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn ngâm nước
IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W,chất liệu vỏ kim loại,
Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 154mm×60mm×59mm,trọng lượng
0.29KG
|
2.300.000
|
||||||||
DH-IPC-HDW1120SP
|
Độ phân giải
1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P((1280×960). Độ nhạy
sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color),
0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động
cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống
nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh,
ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn chống nước
IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W,chất liệu vỏ kim loại,
môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 154mm×60mm×59mm,trọng lượng
0.29KG
|
2.300.000
|
|||||||||
2.0MP IP Camera
|
![]()
|
Độ phân giải
1/2.7” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0.
025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng
trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu
(2D-DNR), chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng
ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn
chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR on),
chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước
Φ108mm×84mm ,trọng lượng 0.25KG
|
2.550.000
|
||||||||
DH-IPC-HFW1220SP
|
Độ phân giải
1/2.7” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy
sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR),
tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC),
Chống nhiễu (2D-DNR), Chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công
nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif
2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất
<5.5W(IR on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,
kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.3.8KG
|
2.550.000
|
|||||||||
3.0MP IP Camera
|
DH-IPC-HDW1320SP
|
Độ
phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy
sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR),
tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC),
Chống nhiễu (2D-DNR), Chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công
nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif
2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR
on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước
Φ108mm×84mm ,trọng lượng 0.25KG
|
2.870.000
|
||||||||
![]()
|
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy
sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR),
tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC),
chống nhiễu (2D-DNR), chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công
nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif
2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5.5W(IR
on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước
Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.3.8KG
|
2.870.000
|
|||||||||
2.0MP Eco savvy IP Camera
|
DH-IPC-HFW4220EP
|
Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color),
0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân
bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu
(3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính
cố định 3.6mm, chức năng thông mình: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập,
thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67,
điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi
trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 70mm×70mm×180mm,trọng lượng
0.4KG
|
5.060.000
|
||||||||
DH-IPC-HDBW4220EP
|
Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@1080P((1920x1080), Độ nhạy
sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR),
Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC),
chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công
nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông mình:
nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương
thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, chống va đập IK10, điện áp
DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường
làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ110mm×81mm,trọng lượng 0.33KG
|
5.060.000
|
|||||||||
DH-IPC-HFW4421DP
|
Độ phân giải 1/3” 4Megapixel progressive scan CMOS, độ phân
giải 20fps@4M(2688×1520) & 25/30fps@3M(2304×1296). Độ nhạy sáng tối thiểu
0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược
sáng thực WDR 120dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC),
chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm
xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, 6mm tuỳ chọn, chức năng thông mình:
nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương
thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE
(802.3af), công suất 4,9W,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ
-30°C~+60°C,kích thước Φ90.4mm×241.8mm,trọng lượng 0.61KG
|
Liên hệ
|
|||||||||
DH-IPC-HFW2320R-VFS
|
Độ
phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS, độ phân giải
20fps@3M(2304x1296) (2048x1536) &25/30fps@1080P(1920 x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 01Lux/F1.4
(Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự
động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống
nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh,
ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm, 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến
128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc
PoE (802.3af), công suất 5,5W,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ
-30°C~+60°C,kích thước 72mm×80mm×212.8mm,trọng lượng 0.65KG
|
Liên hệ
|
|||||||||
CAMERA FISH EYE
|
|||||||||||
Camera 5MP
|
DH-IPC-EB5500P
|
Độ phân giải 1/3” 5Megapixel progressive scan CMOS, Max
12fps@5M(2560×1920), 25/30fps@UXGA. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.6(color)
,0.001Lux@F2.6(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân
bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu
(3D-DNR), ống
kính mắt cá với tiêu cự 1.42mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến
64GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ
trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va
đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE ,
công suất 6W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ110mm×54mm,trọng
lượng 0.25KG
|
7.400.000
|
||||||||
Camera 12MP
|
DH-IPC-EBW81200P
|
Độ phân giải 1/2.3” 12M progressive scan CMOS, Max
15fps@12M(4000x3000), 25/30fps@3M(2048x1536). Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.2(Color),
0Lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân
bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu
(3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 10m, ống kính mắt cá với tiêu cự 1.57mm cho góc quan sát lên đến
185° , hỗ trợ khe cắm
thẻ nhớ lên đến 64GB, chuẩn tương thích
ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm
thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập
IK10, Chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, PoE (802.3af) , công suất
13W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ150mm x 50.7mm,trọng
lượng 0.85KG
|
Liên hệ
|
||||||||
CAMERA IP HỖ TRỢ WIFI
|
|||||||||||
1.3MP
|
DH-IPC-K15P
|
Độ phân giải
1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color),
chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự
động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều
chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa
hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 2.8 mm,
tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2
chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp 2,4GHz Wi-Fi, cảm
biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF,
điện áp DC12V , công suất <4W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ
-30°C~+60°C,kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm,trọng lượng 0.4KG
|
2.470.000
|
||||||||
1.3MP
|
DH-IPC-A15P
|
Độ
phân giải 1/3" 1.3M Progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960), 1.3
Megapixels, Độ nhạy sáng tối thiểu
0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày
đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược
sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR),ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang
(PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc
lên xuống 90° 100° /s, hỗ trợ cài đặt trước 25 điểm, 8 hành trình (Tour),
tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a;G.711Mu;AAC, hỡ trợ đàm thoại 2
chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ
nhớ Micro SD, up to 128 GB, điện áp DC 5V2A, công suất 8.2 W, Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích
thước 94mm x 94mm x 94mm, trọng lượng
0.22Kg,
|
3.490.000
|
||||||||
1.3MP
|
DH-IPC-C15P
|
Độ
phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960), độ nhạy sáng tối thiểu
1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng
DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược
sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng
ngoại thông minh, ống kính cố định 2,3mm cho góc nhiền rộng lên đến 125 độ,
tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai
chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn
tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W,chất liệu vỏ plastic,
môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 76mm*65mm*107mm,trọng lượng
0.14KG
|
1.960.000
|
||||||||
3MP
|
DH-IPC-C35P
|
Độ
phân giải 1/3” 3Megapixel CMOS 20fps@3MP(2304×1296) & 25/30fps@1080P
(1920×1080), độ nhạy sáng tối thiểu
0.9lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng
DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược
sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng
ngoại thông minh, ống kính cố định 2,3mm cho góc nhiền rộng lên đến 120 độ,
tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai
chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn
tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W,chất liệu vỏ plastic,
môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 76mm*65mm*107mm,trọng lượng
0.14KG
|
2.300.000
|
||||||||
DH-IPC-HFW1120SP-W
|
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@1.3P(1280×960). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color),
0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân
bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu
(3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống
kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m,
hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI,
chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on),chất liệu
vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×165mm,trọng
lượng 0.49KG
|
2.800.000
|
|||||||||
IPC
HDBW1120EP-W
|
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS
25/30fps@1.3P(1280×960). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color),
0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân
bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu
(3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống
kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m,
hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI,
chuẩn chống nước IP66,IK10 điện áp
DC12V , công suất < 4.6W(IR on),chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc
từ -30°C~+60°C,kích thước Φ109.9mm × 81mm ,trọng lượng 0.34Kg
|
2.800.000
|
|||||||||
IPC
HDBW1320EP-W
|
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive CMOS
20fps@(2304x1296)&25/30fps@2M(1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0.
1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng
DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược
sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng
ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n),
khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn
tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66,IK10 điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR
on),chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước
Φ109.9mm × 81mm ,trọng lượng 0.34Kg
|
3.120.000
|
|||||||||
SD29204S-GN-W
|
Độ phân giải 1/2.8” CMOS ,25/30fps@720P(1280x720), 2.0
Megapixels. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại
10m. Chống ngược sáng DWDR, chế độ
ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống
ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto
iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x,
quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100°
/s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài
đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan),
(Auto Pan), tíc hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên
đến(128kbps). Hỗ trợ wifi, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB,
điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on), Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích
thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng
lượng 0.95Kg,
|
8.160.000
|
|||||||||
ĐẦU GHI HÌNH NVR
|
|||||||||||
DHI-NVR4104HS-4KS2
|
Đầu ghi hình 4/8/16 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh
H.265/H.264 với hai luồn dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720 , băng thông đầu vào max 80Mpbs, hỗ
trợ lên đến camera 8MP, cổng ra tín hiệu video
HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera, hỗ trợ kết nối nhiều
thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2
usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều,
hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy
tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí
trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128
tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường
làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ
cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
|
4.080.000
|
|||||||||
DHI-NVR4108HS-4KS2
|
4.260.000
|
||||||||||
DHI-NVR4116HS-4KS2
|
5.140.000
|
||||||||||
NVR2104HS-S2
|
Đầu ghi hình 4/8 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264/MJPEG với
hai luồn dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4MP và 8CH 720P , băng thông đầu vào max
80Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 4MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ
xem lại đồng thời 1/4/8 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với
chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng
RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển
quay quét thông minh với giao thức dahua,
hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ
cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ
chia màn hình 1/4/8, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC
12V/2A công suất không ổ cứng 3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích
thước 325mm x 250mm x 55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,25KG, chất liệu kim
loại.
|
2.470.000
|
|||||||||
NVR2108HS-S2
|
2.800.000
|
||||||||||
NVR3104DS
|
Đầu ghi hình 4/8 kênh camera IP, chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264/MJPEG với
hai luồn dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4MP và 8CH 720P , băng thông đầu vào max
80Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 4MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ
xem lại đồng thời 1/4/8 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với
chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng
RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển
quay quét thông minh với giao thức dahua,
hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ
cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ
chia màn hình 1/4/8, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC
12V/2A công suất không ổ cứng 3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích
thước 325mm x 250mm x 55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,25KG, chất liệu kim
loại.
|
Liên hệ
|
|||||||||
NVR3108DS
|
Liên hệ
|
||||||||||
WIFI
|
NVR4104-W
|
Đầu ghi hình 4 kênh IP camera inputs, chuẩn nén hình
H.264/MJPEG, băng thông đầu vào tối đa
80Mbps , hỗ trợ ngõ ra tính hiệu video
đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720,
1024×768, cho phép xem lại đồng thời 4 kênh, hỗ tợ nhiêu hãng camera: Dahua,
Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell,
Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek and etc.
Chuản ONVIF Version 2.4, điều kiển camera quay quét 3D thông minh
Hỗ trợ 1 SATA HDD up to 4TB, 2
USB2.0
hỗ trợ giao thức WIFI WPS (Thêm camera chi bằng 1 nút bấm)
Phầm mềm quản lý thông mình, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết
bị di dộng.
|
6.040.000
|
||||||||
DHI-NVR4216
|
Đầu ghi hình 16 kênh camera IP,
Chuẩn nén hình ảnh H.264/MJPEG với hai luồn dữ liệu với phân giải
5Mp(2560×1920)/3Mp(2048×1536)/1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1
(704×576/704×480), băng thông đầu vào max 200Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 5MP,
cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera, hỗ
trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ
2 ổ cứng 4TB, usb hỗ trợ 2 cổng 1 cổng 2.0 một cổng 3.0, 1 cổng RJ4(10/100M),
1 cổng RS485, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển
quay quét thông minh với giao thức dahua,
Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ
cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ
chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC
12V/4A công suất không ổ cứng 20W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích
thước 375mm x 282mm x 56mm, trọng lượng không ổ cứng 2KG, chất liệu kim loại.
|
7.310.000
|
|||||||||
DHI-NVR4232
|
9.260.000
|
||||||||||
NVR5208-4KS2
|
Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ
lên đến 4k.
Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4
với hai luồn dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến
12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ
trợ lên đến camera 12MP, cổng
ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024,
1280×720, 1024×768, chế độ chia hình
1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera, hỗ trợ 4 cổng báo
động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện
(chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ,
Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips, hỗ
trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ
2 ổ cứng lên đến 12 TB, usb hỗ trợ 2 cổng , 1 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng
RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay
quét thông minh với giao thức dahua.
Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ
cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý
đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp
DC12V/4A, công suất không ổ
cứng 9,5W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm×282mm×56mm,
trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
|
Liên hệ
|
|||||||||
NVR5216-4KS2
|
Liên hệ
|
||||||||||
NVR5232-4KS2
|
Liên hệ
|
||||||||||
NVR5416-4KS2
|
Đầu ghi hình 16/32/64 kênh
camera IP hỗ trợ lên đến 4k. Chuẩn nén hình
ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồn dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến
12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ
trợ lên đến camera 12MP, cổng
ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024,
1280×720, 1024×768, chế độ chia hình
1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera, hỗ trợ 16 cổng
báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự
kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ,
Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips, hỗ
trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ
4 ổ cứng lên đến 24 TB, usb hỗ trợ 3 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng
RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay
quét thông minh với giao thức dahua.
Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ
cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý
đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường
làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 31.5U, 440mm×413mm×75mm, trọng lượng không
ổ cứng 4.3KG, chất liệu kim loại.
|
Liên hệ
|
|||||||||
NVR5432-4KS2
|
Liên hệ
|
||||||||||
NVR5464-4KS2
|
Liên hệ
|
||||||||||
NVR5832-4KS2
|
Đầu ghi hình 32
kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k.
Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồn dữ liệu với
phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông
đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video
2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768,
chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera,
hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ
cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng
năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer
& Screen tips, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương
thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 48 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4
cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm
thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua. Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy
tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí
trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC
100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ
cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U,
440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.
|
Liên hệ
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét