Edit the code below with your own images, URLs and descriptions. Happy blogging from BTemplates.com :) -->

This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Chủ Nhật, 12 tháng 11, 2017

Giá vật tư điện Roman - Sunmax

Qua 17 năm sản xuất và thương mại tại thị trường trong nước Công ty Tam Kim đã phát triển 2 dòng sản phẩm đó là:
- Thiết bị điện Sunmax
- Thiết bị nước Sunmax
- Thiết bị điện Roman
+> Đèn chiếu sáng
+> Đèn Trang trí
Giá vật tư điện Roman - Sunmax luôn được đánh giá là hợp lý cho các  công trình

Send to you! bảng giá mới nhất của hãng Tam Kim

Download báo giá và Catalogue PDF tại đây (Nội dung Download qua Drive.google.com nên rất an toàn)


Giá vật tư điện Roman - Sunmax chỉ mang tính tham khảo

Quý khách để có được giá tốt xin vui lòng liên hệ với các đại lý bán hàng chính hãng



BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN ROMAN 
Kính gửi:  Quý khách hàng
 Stt   Mã hàng   Tên hàng   Đvt   Đơn giá 
 Roman V 
1  RVA801   Mặt 1 lỗ RVA   c     11.800
2  RVA802   Mặt 2 lỗ RVA   c     11.800
3  RVA803   Mặt 3 lỗ RVA   c     11.800
4  RVA804   Mặt 4 lỗ RVA   c     16.500
5  RVA805   Mặt 5 lỗ RVA   c     17.000
6  RVA806   Mặt 6 lỗ RVA   c     17.000
7  RVA8071   Mặt aptomat đơn RVA   c     13.500
8  RVA8072   Mặt aptomat đôi RVA   c     13.500
9  RVA8073   Mặt aptomat khối nhỏ RVA   c     14.000
10  RVA810   Ổ đơn RVA   c     31.000
11  RVA811   Ổ đơn - 1 lỗ RVA   c     38.500
12  RVA812   Ổ đơn - 2 lỗ RVA   c     38.500
13  RVA820   Ổ đôi RVA   c     49.500
14  RVA821   Ổ đôi - 1 lỗ RVA   c     53.000
15  RVA822   Ổ đôi - 2 lỗ RVA   c     53.000
16  RVA830   Ổ ba RVA   c     62.000
17  RVA833   Ổ đơn ba chấu đa năng RVA   c     52.000
18  RVA870   Ổ đôi 3 chấu đa năng RVA   c     70.000
19  RVA8610   Hạt một chiều RVA   c       9.000
20  RVA8620   Hạt hai chiều RVA   c     16.600
21  RVA8630   Hạt đèn báo bắt vít RVA   c     16.000
22  RVA8664   Hạt điện thoại 4 dây RVA   c     48.500
23  RVA8668   Hạt ĐT 8 dây RVA   c     65.000
24  RVA869   Hạt chuông RVA   c     21.000
25  RVA8650   Hạt tivi RVA   c     39.000
26  RVA8651   Hạt tivi loại mới RVA   c     42.000
27  RVA8682   Chỉnh sáng đèn 1000W RVA   c   110.000
28  RVA867   Điều tốc quạt  600W RVA   c     95.000
29  RVA8640   Hạt 20A RVA   c     65.000
30  RVA8600   Nút tre trơn RVA   c       3.000
31  RDA01   Đế âm đơn    c       3.900
32  RDAA   Đế aptomat    c       3.500
 Aptomat Tép T9 
1  RA106-140   Aptomat 1 cực 6,10,16,20,25,32,40 - T9   c     66.500
2  RA150-163   Aptomat 1 cực 50,63- T9   c     76.000
3  RA206-240   Aptomat 2 cực 6,10,16,20,25,32,40 - T9   c   133.000
4  RA250   Aptomat 2 cực 50,63- T9   c   152.000
 Tủ Aptomat và tủ điện 
1  RA4P   Tủ Aptomat 4P   c     89.500
2  RA6P   Tủ Aptomat 6P   c   121.000
3  RA9P   Tủ Aptomat 9P   c   202.000
4  RA12P   Tủ Aptomat 12P   c   270.000
5  RA18P   Tủ Aptomat 18P   c   510.000
6  RA24P   Tủ Aptomat 24P   c   626.000
7  RA5P   Tủ aptomat khối 5P   c   215.000
8  RA10P   Tủ aptomat khối 10P   c   520.000
9  REB2015PT   Tủ điện nhỏ 200x150x110    c   106.000
10  REB2418PT   Tủ điện nhỡ 240x180x110   c   125.000
11  REB3322PT   Tủ  điện to 330x220x110   c   161.000
12  REB3322PK   Tủ điện to 330x220x110 có khóa   c   181.000
 Quạt thông gió 
1  RBV13   Quạt thông gió có màn che V13   c   236.000
2  RBV15   Quạt thông gió có màn che V15   c   340.000
2  RBVM15   Quạt thông gió âm tường siêu mỏng sải cánh 15   c   325.000
3  RBV20   Quạt thông gió có màn che V20   c   370.000
3  RBV25   Quạt thông gió có màn che V25   c   410.000
4  RCF20T   Quạt thông gió âm trần sải cánh 15   c   370.000
4  RCF25T   Quạt thông gió âm trần sải cánh 20   c   415.000
5  RCF30T   Quạt thông gió âm trần sải cánh 25   c   450.000
5  RCF20W   Quạt thông gió âm trần RCF20W   c   950.000
6  VDQA003   Nắp hút quạt âm trần sải cánh 15 Roman    c     40.000
6  VDQA037   Nắp hút quạt âm trần sải cánh 20 Roman    c     46.000
7  VDQA039   Nắp hút quạt âm trần sải cánh 25 Roman   c     52.000
7  VDQA036   Nắp hút quạt âm trần sải cánh 15 có lá inox Roman    c     46.000
8  VDQA038   Nắp hút quạt âm trần sải cánh 20 có lá inox Roman    c     52.000
8  VDQA040   Nắp hút quạt âm trần sải cánh 25 có lá inox Roman   c     58.000
 Ống luồn tròn  
1  R9016W   Ống luồn tròn PVC phi 16   c     16.800
2  R9020W   Ống luồn tròn PVC phi 20   c     23.500
3  R9025W   Ống luồn tròn PVC phi 25   c     33.000
4  R9032W   Ống luồn tròn PVC phi 32   c     72.000
5  R9040W   Ống luồn tròn PVC phi 40   c     98.000
6  R9050W   Ống luồn tròn PVC phi 50   c   115.000
7  R9063W   Ống luồn tròn PVC phi 63   c   150.000
8  R80085   Hộp nối dây loại 80mm x 80mm x 50mm   c     12.000
9  R80115   Hộp nối dây loại 110mm x 110mm x 50mm   c     17.000
10  R80118   Hộp nối dây loại 110mm x 110mm x 80mm   c     25.000
11  R80168   Hộp nối dây loại 160mm x 160mm x 80mm   c     48.000
12  R81858   Hộp nối dây loại 185mm x 185mm x 80mm   c     59.000
13  R800235   Hộp nối dây loại 235mmx235mmx80mm   c     89.000
14  RH16.1    Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 16   c       5.400
15  RH16.2    Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 16   c       5.400
16  RH16.3    Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 16   c       5.800
17  RH16.4    Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 16   c       5.800
18  RH20.1    Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 20   c       5.800
19  RH20.2    Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 20   c       5.800
20  RH20.3    Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 20   c       6.200
21  RH20.4    Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 20   c       6.200
22  RH25.1    Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 25   c       6.500
23  RH25.2    Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 25   c       6.500
24  RH25.3    Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 25   c       7.100
25  RH25.4    Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 25   c       7.100
26  RHT16.2   Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 16   c       5.400
27  RHT20.2   Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 20   c       5.800
28  RHT25.2   Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 25   c       6.500
29  RHV16.2   Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 16   c       5.400
30  RHV20.2   Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 20   c       5.800
31  RHV25.2   Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 25   c       6.500
32  RHN   Nắp đậy hộp chia ngả loại tròn   c       1.700
33  RK16   PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 16   c       1.300
34  RK20   PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 20   c       1.300
35  RK25   PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 25   c       2.000
36  RK32   PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 32   c       2.800
37  RK40   PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 40   c       3.600
38  RK50   PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 50   c       6.000
39  RKN16   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 16   c          900
40  RKN20   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 20   c       1.000
41  RKN25   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 25   c       1.600
42  RKN32   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 32   c       2.500
43  RKN40   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 40   c       9.600
44  RKN50   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 50   c     13.900
45  RKN60   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 60   c     13.900
46  RKN63   PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 63   c     13.900
47  RM2016   Cút thu PVC phi 20 - 16   c       2.000
48  RM2520   Cút thu PVC phi 25 - 20   c       2.700
49  RM3225   Cút thu PVC phi 32 - 25   c       3.000
50  RM4032   Cút thu PVC phi 40 - 32   c       7.800
51  RM5040   Cút thu PVC phi 50 - 40   c     10.500
52  RR16   Khớp nối răng phi 16   c       2.000
53  RR20   Khớp nối răng phi 20   c       2.400
54  RR25   Khớp nối răng phi 25   c       2.800
55  RR32   Khớp nối răng phi 32   c       4.800
56  RR40   Khớp nối răng phi 40   c     10.400
57  RR50   Khớp nối răng phi 50   c     15.500
58  RL16   Cút nối chữ L phi 16   c       2.600
59  RL20   Cút nối chữ L phi 20   c       3.600
60  RL25   Cút nối chữ L phi 25   c       6.000
61  RL32   Cút nối chữ L phi 32   c       9.000
62  RL40   Cút nối chữ L phi 40   c     15.600
63  RL50   Cút nối chữ L phi 50   c     20.900
64  RLN16   Cút nối chữ L có nắp phi 16   c       3.000
65  RLN20   Cút nối chữ L có nắp phi 20   c       4.500
66  RLN25   Cút nối chữ L có nắp phi 25   c       7.400
67  RLN32   Cút nối chữ L có nắp phi 32   c     10.400
68  RLN40   Cút nối chữ L có nắp phi 40   c     17.500
69  RLN50   Cút nối chữ L có nắp phi 50   c     21.800
70  RTC16   Cút nối chữ T phi 16   c       3.900
71  RTC20   Cút nối chữ T phi 20   c       5.200
72  RTC25   Cút nối chữ T phi 25   c       6.900
73  RTC32   Cút nối chữ T phi 32   c       8.300
74  RTC40   Cút nối chữ T phi 40   c     18.800
75  RTC50   Cút nối chữ T phi 50   c     22.600
76  RTN16   Cút nối chữ T có nắp phi 16   c       4.500
77  RTN20   Cút nối chữ T có nắp phi 20   c       8.200
78  RTN25   Cút nối chữ T có nắp phi 25   c     10.400
79  RTN32   Cút nối chữ T có nắp phi 32   c     14.000
80  RTN40   Cút nối chữ T có nắp phi 40   c     21.000
81  RTN50   Cút nối chữ T có nắp phi 50   c     24.400
82  RLX16   Lò xo uốn ống phi 16   c     71.500
83  RLX20   Lò xo uốn ống phi 20   c     82.900
84  RLX25   Lò xo uốn ống phi 25   c   113.400
85  RLX32   Lò xo uốn ống phi 32   c   144.000
86  RLX40   Lò xo uốn ống phi 40   c   222.000
87  RLX50   Lò xo uốn ống phi 50   c   262.000
Ghi chú:
 1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% 
 2. Bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình trong nội thành Hà Nội 
 3. Giá có hiệu lực từ ngày ký đến khi có thông báo giá mới của công ty 
  Rất mong được sự hợp tác của Quý khách hàng.

0 nhận xét:

Giá sản phẩm xem nhiều