Qua 17 năm sản xuất và thương mại tại thị trường trong nước Công ty Tam Kim đã phát triển 2 dòng sản phẩm đó là:
- Thiết bị điện Sunmax
- Thiết bị nước Sunmax
- Thiết bị điện Roman
+> Đèn chiếu sáng
+> Đèn Trang trí
Giá vật tư điện Roman - Sunmax luôn được đánh giá là hợp lý cho các công trình
Giá vật tư điện Roman - Sunmax chỉ mang tính tham khảo
Quý khách để có được giá tốt xin vui lòng liên hệ với các đại lý bán hàng chính hãng
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN ROMAN | ||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||
Stt | Mã hàng | Tên hàng | Đvt | Đơn giá |
Roman V | ||||
1 | RVA801 | Mặt 1 lỗ RVA | c | 11.800 |
2 | RVA802 | Mặt 2 lỗ RVA | c | 11.800 |
3 | RVA803 | Mặt 3 lỗ RVA | c | 11.800 |
4 | RVA804 | Mặt 4 lỗ RVA | c | 16.500 |
5 | RVA805 | Mặt 5 lỗ RVA | c | 17.000 |
6 | RVA806 | Mặt 6 lỗ RVA | c | 17.000 |
7 | RVA8071 | Mặt aptomat đơn RVA | c | 13.500 |
8 | RVA8072 | Mặt aptomat đôi RVA | c | 13.500 |
9 | RVA8073 | Mặt aptomat khối nhỏ RVA | c | 14.000 |
10 | RVA810 | Ổ đơn RVA | c | 31.000 |
11 | RVA811 | Ổ đơn - 1 lỗ RVA | c | 38.500 |
12 | RVA812 | Ổ đơn - 2 lỗ RVA | c | 38.500 |
13 | RVA820 | Ổ đôi RVA | c | 49.500 |
14 | RVA821 | Ổ đôi - 1 lỗ RVA | c | 53.000 |
15 | RVA822 | Ổ đôi - 2 lỗ RVA | c | 53.000 |
16 | RVA830 | Ổ ba RVA | c | 62.000 |
17 | RVA833 | Ổ đơn ba chấu đa năng RVA | c | 52.000 |
18 | RVA870 | Ổ đôi 3 chấu đa năng RVA | c | 70.000 |
19 | RVA8610 | Hạt một chiều RVA | c | 9.000 |
20 | RVA8620 | Hạt hai chiều RVA | c | 16.600 |
21 | RVA8630 | Hạt đèn báo bắt vít RVA | c | 16.000 |
22 | RVA8664 | Hạt điện thoại 4 dây RVA | c | 48.500 |
23 | RVA8668 | Hạt ĐT 8 dây RVA | c | 65.000 |
24 | RVA869 | Hạt chuông RVA | c | 21.000 |
25 | RVA8650 | Hạt tivi RVA | c | 39.000 |
26 | RVA8651 | Hạt tivi loại mới RVA | c | 42.000 |
27 | RVA8682 | Chỉnh sáng đèn 1000W RVA | c | 110.000 |
28 | RVA867 | Điều tốc quạt 600W RVA | c | 95.000 |
29 | RVA8640 | Hạt 20A RVA | c | 65.000 |
30 | RVA8600 | Nút tre trơn RVA | c | 3.000 |
31 | RDA01 | Đế âm đơn | c | 3.900 |
32 | RDAA | Đế aptomat | c | 3.500 |
Aptomat Tép T9 | ||||
1 | RA106-140 | Aptomat 1 cực 6,10,16,20,25,32,40 - T9 | c | 66.500 |
2 | RA150-163 | Aptomat 1 cực 50,63- T9 | c | 76.000 |
3 | RA206-240 | Aptomat 2 cực 6,10,16,20,25,32,40 - T9 | c | 133.000 |
4 | RA250 | Aptomat 2 cực 50,63- T9 | c | 152.000 |
Tủ Aptomat và tủ điện | ||||
1 | RA4P | Tủ Aptomat 4P | c | 89.500 |
2 | RA6P | Tủ Aptomat 6P | c | 121.000 |
3 | RA9P | Tủ Aptomat 9P | c | 202.000 |
4 | RA12P | Tủ Aptomat 12P | c | 270.000 |
5 | RA18P | Tủ Aptomat 18P | c | 510.000 |
6 | RA24P | Tủ Aptomat 24P | c | 626.000 |
7 | RA5P | Tủ aptomat khối 5P | c | 215.000 |
8 | RA10P | Tủ aptomat khối 10P | c | 520.000 |
9 | REB2015PT | Tủ điện nhỏ 200x150x110 | c | 106.000 |
10 | REB2418PT | Tủ điện nhỡ 240x180x110 | c | 125.000 |
11 | REB3322PT | Tủ điện to 330x220x110 | c | 161.000 |
12 | REB3322PK | Tủ điện to 330x220x110 có khóa | c | 181.000 |
Quạt thông gió | ||||
1 | RBV13 | Quạt thông gió có màn che V13 | c | 236.000 |
2 | RBV15 | Quạt thông gió có màn che V15 | c | 340.000 |
2 | RBVM15 | Quạt thông gió âm tường siêu mỏng sải cánh 15 | c | 325.000 |
3 | RBV20 | Quạt thông gió có màn che V20 | c | 370.000 |
3 | RBV25 | Quạt thông gió có màn che V25 | c | 410.000 |
4 | RCF20T | Quạt thông gió âm trần sải cánh 15 | c | 370.000 |
4 | RCF25T | Quạt thông gió âm trần sải cánh 20 | c | 415.000 |
5 | RCF30T | Quạt thông gió âm trần sải cánh 25 | c | 450.000 |
5 | RCF20W | Quạt thông gió âm trần RCF20W | c | 950.000 |
6 | VDQA003 | Nắp hút quạt âm trần sải cánh 15 Roman | c | 40.000 |
6 | VDQA037 | Nắp hút quạt âm trần sải cánh 20 Roman | c | 46.000 |
7 | VDQA039 | Nắp hút quạt âm trần sải cánh 25 Roman | c | 52.000 |
7 | VDQA036 | Nắp hút quạt âm trần sải cánh 15 có lá inox Roman | c | 46.000 |
8 | VDQA038 | Nắp hút quạt âm trần sải cánh 20 có lá inox Roman | c | 52.000 |
8 | VDQA040 | Nắp hút quạt âm trần sải cánh 25 có lá inox Roman | c | 58.000 |
Ống luồn tròn | ||||
1 | R9016W | Ống luồn tròn PVC phi 16 | c | 16.800 |
2 | R9020W | Ống luồn tròn PVC phi 20 | c | 23.500 |
3 | R9025W | Ống luồn tròn PVC phi 25 | c | 33.000 |
4 | R9032W | Ống luồn tròn PVC phi 32 | c | 72.000 |
5 | R9040W | Ống luồn tròn PVC phi 40 | c | 98.000 |
6 | R9050W | Ống luồn tròn PVC phi 50 | c | 115.000 |
7 | R9063W | Ống luồn tròn PVC phi 63 | c | 150.000 |
8 | R80085 | Hộp nối dây loại 80mm x 80mm x 50mm | c | 12.000 |
9 | R80115 | Hộp nối dây loại 110mm x 110mm x 50mm | c | 17.000 |
10 | R80118 | Hộp nối dây loại 110mm x 110mm x 80mm | c | 25.000 |
11 | R80168 | Hộp nối dây loại 160mm x 160mm x 80mm | c | 48.000 |
12 | R81858 | Hộp nối dây loại 185mm x 185mm x 80mm | c | 59.000 |
13 | R800235 | Hộp nối dây loại 235mmx235mmx80mm | c | 89.000 |
14 | RH16.1 | Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 16 | c | 5.400 |
15 | RH16.2 | Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 16 | c | 5.400 |
16 | RH16.3 | Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 16 | c | 5.800 |
17 | RH16.4 | Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 16 | c | 5.800 |
18 | RH20.1 | Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 20 | c | 5.800 |
19 | RH20.2 | Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 20 | c | 5.800 |
20 | RH20.3 | Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 20 | c | 6.200 |
21 | RH20.4 | Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 20 | c | 6.200 |
22 | RH25.1 | Hộp chia ngả 1 đường loại thấp phi 25 | c | 6.500 |
23 | RH25.2 | Hộp chia ngả 2 đường loại thấp phi 25 | c | 6.500 |
24 | RH25.3 | Hộp chia ngả 3 đường loại thấp phi 25 | c | 7.100 |
25 | RH25.4 | Hộp chia ngả 4 đường loại thấp phi 25 | c | 7.100 |
26 | RHT16.2 | Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 16 | c | 5.400 |
27 | RHT20.2 | Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 20 | c | 5.800 |
28 | RHT25.2 | Hộp chia ngả 2 đường thẳng phi 25 | c | 6.500 |
29 | RHV16.2 | Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 16 | c | 5.400 |
30 | RHV20.2 | Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 20 | c | 5.800 |
31 | RHV25.2 | Hộp chia ngả 2 đường vuông phi 25 | c | 6.500 |
32 | RHN | Nắp đậy hộp chia ngả loại tròn | c | 1.700 |
33 | RK16 | PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 16 | c | 1.300 |
34 | RK20 | PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 20 | c | 1.300 |
35 | RK25 | PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 25 | c | 2.000 |
36 | RK32 | PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 32 | c | 2.800 |
37 | RK40 | PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 40 | c | 3.600 |
38 | RK50 | PK ống PVC- Kẹp đỡ ống phi 50 | c | 6.000 |
39 | RKN16 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 16 | c | 900 |
40 | RKN20 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 20 | c | 1.000 |
41 | RKN25 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 25 | c | 1.600 |
42 | RKN32 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 32 | c | 2.500 |
43 | RKN40 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 40 | c | 9.600 |
44 | RKN50 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 50 | c | 13.900 |
45 | RKN60 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 60 | c | 13.900 |
46 | RKN63 | PK ống PVC- Khớp nối trơn phi 63 | c | 13.900 |
47 | RM2016 | Cút thu PVC phi 20 - 16 | c | 2.000 |
48 | RM2520 | Cút thu PVC phi 25 - 20 | c | 2.700 |
49 | RM3225 | Cút thu PVC phi 32 - 25 | c | 3.000 |
50 | RM4032 | Cút thu PVC phi 40 - 32 | c | 7.800 |
51 | RM5040 | Cút thu PVC phi 50 - 40 | c | 10.500 |
52 | RR16 | Khớp nối răng phi 16 | c | 2.000 |
53 | RR20 | Khớp nối răng phi 20 | c | 2.400 |
54 | RR25 | Khớp nối răng phi 25 | c | 2.800 |
55 | RR32 | Khớp nối răng phi 32 | c | 4.800 |
56 | RR40 | Khớp nối răng phi 40 | c | 10.400 |
57 | RR50 | Khớp nối răng phi 50 | c | 15.500 |
58 | RL16 | Cút nối chữ L phi 16 | c | 2.600 |
59 | RL20 | Cút nối chữ L phi 20 | c | 3.600 |
60 | RL25 | Cút nối chữ L phi 25 | c | 6.000 |
61 | RL32 | Cút nối chữ L phi 32 | c | 9.000 |
62 | RL40 | Cút nối chữ L phi 40 | c | 15.600 |
63 | RL50 | Cút nối chữ L phi 50 | c | 20.900 |
64 | RLN16 | Cút nối chữ L có nắp phi 16 | c | 3.000 |
65 | RLN20 | Cút nối chữ L có nắp phi 20 | c | 4.500 |
66 | RLN25 | Cút nối chữ L có nắp phi 25 | c | 7.400 |
67 | RLN32 | Cút nối chữ L có nắp phi 32 | c | 10.400 |
68 | RLN40 | Cút nối chữ L có nắp phi 40 | c | 17.500 |
69 | RLN50 | Cút nối chữ L có nắp phi 50 | c | 21.800 |
70 | RTC16 | Cút nối chữ T phi 16 | c | 3.900 |
71 | RTC20 | Cút nối chữ T phi 20 | c | 5.200 |
72 | RTC25 | Cút nối chữ T phi 25 | c | 6.900 |
73 | RTC32 | Cút nối chữ T phi 32 | c | 8.300 |
74 | RTC40 | Cút nối chữ T phi 40 | c | 18.800 |
75 | RTC50 | Cút nối chữ T phi 50 | c | 22.600 |
76 | RTN16 | Cút nối chữ T có nắp phi 16 | c | 4.500 |
77 | RTN20 | Cút nối chữ T có nắp phi 20 | c | 8.200 |
78 | RTN25 | Cút nối chữ T có nắp phi 25 | c | 10.400 |
79 | RTN32 | Cút nối chữ T có nắp phi 32 | c | 14.000 |
80 | RTN40 | Cút nối chữ T có nắp phi 40 | c | 21.000 |
81 | RTN50 | Cút nối chữ T có nắp phi 50 | c | 24.400 |
82 | RLX16 | Lò xo uốn ống phi 16 | c | 71.500 |
83 | RLX20 | Lò xo uốn ống phi 20 | c | 82.900 |
84 | RLX25 | Lò xo uốn ống phi 25 | c | 113.400 |
85 | RLX32 | Lò xo uốn ống phi 32 | c | 144.000 |
86 | RLX40 | Lò xo uốn ống phi 40 | c | 222.000 |
87 | RLX50 | Lò xo uốn ống phi 50 | c | 262.000 |
Ghi chú: | ||||
1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||
2. Bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình trong nội thành Hà Nội | ||||
3. Giá có hiệu lực từ ngày ký đến khi có thông báo giá mới của công ty | ||||
Rất mong được sự hợp tác của Quý khách hàng. |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét