Qua 17 năm sản xuất và thương mại tại thị trường trong nước Công ty Tam Kim đã phát triển 2 dòng sản phẩm đó là:
- Thiết bị điện Sunmax
- Thiết bị nước Sunmax
- Thiết bị điện Roman
+> Đèn chiếu sáng
+> Đèn Trang trí
Giá vật tư điện Roman - Sunmax luôn được đánh giá là hợp lý cho các công trình
Send to you! bảng giá mới nhất của hãng Tam Kim
Giá vật tư điện Roman - Sunmax chỉ mang tính tham khảo
Quý khách để có được giá tốt xin vui lòng liên hệ với các đại lý bán hàng chính hang
BẢNG GIÁ ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN PPR SUNMAX |
||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||
Stt
|
Mã vật tư
|
Tên vật tư
|
Đvt
|
Đơn giá
|
Ống nước và phụ kiện PPR mầu xanh thương hiệu SUNMAX | ||||
1 | SXLK2023 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 20x2.3 - xanh | m | 23.900 |
2 | SXLK2528 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 25x2.8 - xanh | m | 42.800 |
3 | SXLK3229 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 32x2.9 - xanh | m | 57.700 |
4 | SXLK4037 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 40x3.7 - xanh | m | 75.900 |
5 | SXLK5046 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 50 - xanh | m | 111.800 |
6 | SXL6358 | ống lạnh PP-R phi 63 - xanh | m | 179.000 |
7 | SXL7568 | ống lạnh PP-R phi 75 - xanh | m | 298.000 |
8 | SXL9082 | ống lạnh PP-R phi 90 - xanh | m | 430.000 |
9 | SXL110100 | ống lạnh PP-R phi 110 - xanh | m | 640.000 |
10 | SXNK2034 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 20x3.4 - xanh | m | 30.200 |
11 | SXNK2542 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 25x4.2 - xanh | m | 49.500 |
12 | SXNK3254 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 32x5.4 - xanh | m | 85.000 |
13 | SXNK4067 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 40 - xanh | m | 128.000 |
14 | SXNK5083 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 50 - xanh | m | 187.000 |
15 | SXNK63105 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 63 - xanh | m | 295.000 |
16 | SXN110183 | Ống nóng PPR SXN110183 | m | 990.000 |
17 | SXMS3020 | Măng sông phi 20 - xanh | c | 3.500 |
18 | SXMS3025 | Măng sông phi 25 - xanh | c | 4.950 |
19 | SXMS3032 | Măng sông phi 32 - xanh | c | 8.500 |
20 | SXMS3040 | Măng sông phi 40 - xanh | c | 12.900 |
21 | SXMS3050 | Măng sông phi 50 - xanh | c | 23.000 |
22 | SXMS3063 | Măng sông phi 63 - xanh | c | 49.800 |
23 | SXMS3075 | Măng sông phi 75 - xanh | c | 77.700 |
24 | SXMS3090 | Măng sông phi 90 - xanh | c | 136.400 |
25 | SXMS30110 | Măng sông phi 110 - xanh | c | 218.900 |
26 | SXCS2520 | Măng sông thu phi 25/20 - xanh | c | 5.200 |
27 | SXCS3220 | Măng sông thu phi 32/20 - xanh | c | 8.900 |
28 | SXCS3225 | Măng sông thu phi 32/25 - xanh | c | 8.900 |
29 | SXCS4020 | Măng sông thu phi 40/20 - xanh | c | 11.500 |
30 | SXCS4025 | Măng sông thu phi 40/25 - xanh | c | 11.500 |
31 | SXCS4032 | Măng sông thu phi 40/32 - xanh | c | 11.500 |
32 | SXCS5020 | Măng sông thu phi 50/20 - xanh | c | 19.200 |
33 | SXCS5025 | Măng sông thu phi 50/25 - xanh | c | 19.200 |
34 | SXCS5032 | Măng sông thu phi 50/32 - xanh | c | 19.200 |
35 | SXCS5040 | Măng sông thu phi 50/40 - xanh | c | 19.200 |
36 | SXCS6320 | Măng sông thu SXCS6320 | c | 32.000 |
37 | SXCS6325 | Măng sông thu phi 63/25 - xanh | c | 39.900 |
38 | SXCS6332 | Măng sông thu phi 63/32 - xanh | c | 39.900 |
39 | SXCS6340 | Măng sông thu phi 63/40 - xanh | c | 39.900 |
40 | SXCS6350 | Măng sông thu phi 63/50 - xanh | c | 39.900 |
41 | SXCS7550 | Măng sông thu phi 75/50 - xanh | c | 117.000 |
42 | SXCS7563 | Măng sông thu phi 75/63 - xanh | c | 117.000 |
43 | SXCS9063 | Măng sông thu phi 90/63 - xanh | c | 158.000 |
44 | SXCS9075 | Măng sông thu phi 90/75 - xanh | c | 158.000 |
45 | SXCS11075 | Măng sông thu phi 110/75 - xanh | c | 222.000 |
46 | SXCS11090 | Măng sông thu phi 110/90 - xanh | c | 222.000 |
47 | SXCT3320 | Cút T đều phi 20 - xanh | c | 6.800 |
48 | SXCT3325 | Cút T đều phi 25 - xanh | c | 11.000 |
49 | SXCT3332 | Cút T đều phi 32 - xanh | c | 17.900 |
50 | SXCT3340 | Cút T đều phi 40 - xanh | c | 28.900 |
51 | SXCT3350 | Cút T đều phi 50 - xanh | c | 56.500 |
52 | SXCT3363 | Cút T đều phi 63 - xanh | c | 135.800 |
53 | SXCT3375 | Cút T đều phi 75 - xanh | c | 165.000 |
54 | SXCT3390 | Cút T đều phi 90 - xanh | c | 265.000 |
55 | SXCT33110 | Cút T đều phi 110 - xanh | c | 470.000 |
56 | SXCT2520 | Cút T thu phi 25/20/25 - xanh | c | 10.500 |
57 | SXCT3220 | Cút T thu phi 32/20/32 - xanh | c | 18.500 |
58 | SXCT3225 | Cút T thu phi 32/25/32 - xanh | c | 18.500 |
59 | SXCT4020 | Cút T thu phi 40/20/40 - xanh | c | 42.500 |
60 | SXCT4025 | Cút T thu phi 40/25/40 - xanh | c | 42.500 |
61 | SXCT4032 | Cút T thu phi 40/32/40 - xanh | c | 42.500 |
62 | SXCT5020 | Cút T thu phi 50/20/50 - xanh | c | 72.000 |
63 | SXCT5025 | Cút T thu phi 50/25/50 - xanh | c | 72.000 |
64 | SXCT5032 | Cút T thu phi 50/32/50 - xanh | c | 72.000 |
65 | SXCT5040 | Cút T thu phi 50/40/50 - xanh | c | 72.000 |
66 | SXCT6320 | Cút chữ T thu SXCT6320 | c | 99.000 |
67 | SXCT6325 | Cút T thu phi 63/25/63 - xanh | c | 130.000 |
68 | SXCT6332 | Cút T thu phi 63/32/63 - xanh | c | 130.000 |
69 | SXCT6340 | Cút T thu phi 63/40/63 - xanh | c | 130.000 |
70 | SXCT6350 | Cút T thu phi 63/50/63 - xanh | c | 130.000 |
71 | SXCT7550 | Cút T thu phi 75/50/75 - xanh | c | 179.000 |
72 | SXCT7563 | Cút T thu phi 75/63/75 - xanh | c | 179.000 |
73 | SXCT9063 | Cút T thu phi 90/63/90 - xanh | c | 280.000 |
74 | SXCT9075 | Cút T thu phi 90/75/90 - xanh | c | 280.000 |
75 | SXCT11075 | Cút T thu phi 110/75/110 - xanh | c | 460.000 |
76 | SXCT11090 | Cút T thu phi 110/90/110 - xanh | c | 460.000 |
77 | SXCC3120 | Cút 90 phi 20 - xanh | c | 6.000 |
78 | SXCC3125 | Cút 90 phi 25 - xanh | c | 7.500 |
79 | SXCC3132 | Cút 90 phi 32 - xanh | c | 14.000 |
80 | SXCC3140 | Cút 90 phi 40 - xanh | c | 22.500 |
81 | SXCC3150 | Cút 90 phi 50 - xanh | c | 39.500 |
82 | SXCC3163 | Cút 90 phi 63 - xanh | c | 126.000 |
83 | SXCC3175 | Cút 90 phi 75 - xanh | c | 158.000 |
84 | SXCC3190 | Cút 90 phi 90 - xanh | c | 250.000 |
85 | SXCC31110 | Cút 90 phi 110 - xanh | c | 440.000 |
86 | SXGT2520 | Cút 90 thu 25/20 - xanh | c | 13.500 |
87 | SXGT3220 | Cút 90 thu 32/20 - xanh | c | 26.900 |
88 | SXGT3225 | Cút 90 thu 32/25 - xanh | c | 26.900 |
89 | SXGT4020 | Cút 90 thu 40/20 - xanh | c | 32.000 |
90 | SXGT4025 | Cút 90 thu 40/25 - xanh | c | 32.000 |
91 | SXGT4032 | Cút 90 thu 40/32 - xanh | c | 32.000 |
92 | SXCC3220 | Cút chếch 45 phi 20 - xanh | c | 5.300 |
93 | SXCC3225 | Cút chếch 45 phi 25 - xanh | c | 8.200 |
94 | SXCC3232 | Cút chếch 45 phi 32 - xanh | c | 12.000 |
95 | SXCC3240 | Cút chếch 45 phi 40 - xanh | c | 22.500 |
96 | SXCC3250 | Cút chếch 45 phi 50 - xanh | c | 47.500 |
97 | SXCC3263 | Cút chếch 45 phi 63 - xanh | c | 98.000 |
98 | SXCC3275 | Cút chếch 45 phi 75 - xanh | c | 155.000 |
99 | SXCC3290 | Cút chếch 45 phi 90 - xanh | c | 188.000 |
100 | SXCC32110 | Cút chếch 45 phi 110 - xanh | c | 325.000 |
101 | SXMT2012 | Măng sông ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 38.000 |
102 | SXMT2512 | Măng sông ren trong phi 25x1/2 - xanh | c | 47.000 |
103 | SXMT2534 | Măng sông ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 53.500 |
104 | SXMT3210 | Măng sông ren trong phi 32x1,0 - xanh | c | 99.000 |
105 | SXMT4025 | Măng sông ren trong phi 40x1,25 - xanh | c | 215.000 |
106 | SXMT5050 | Măng sông ren trong phi 50x1,5 - xanh | c | 289.000 |
107 | SXMT6320 | Măng sông ren trong phi 63x2 - xanh | c | 565.000 |
108 | SXMT7525 | Măng sông ren trong phi 75x2.5 - xanh | c | 825.000 |
109 | SXMT9075 | Măng sông ren trong phi 90x75- xanh | c | 1.600.000 |
110 | SXMN2012 | Măng sông ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 47.500 |
111 | SXMN2512 | Măng sông ren ngoài phi 25x1/2 - xanh | c | 55.500 |
112 | SXMN2534 | Măng sông ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 67.500 |
113 | SXMN3210 | Măng sông ren ngoài phi 32x1,0 - xanh | c | 118.000 |
114 | SXMN4025 | Măng sông ren ngoài phi 40x1,25 - xanh | c | 290.000 |
115 | SXMN5050 | Măng sông ren ngoài phi 50x1,5 - xanh | c | 369.000 |
116 | SXMN6320 | Măng sông ren ngoài phi 63x2 - xanh | c | 636.000 |
117 | SXMN7525 | Măng sông ren ngoài phi 75x2.5- xanh | c | 890.000 |
118 | SXMN9075 | Măng sông ren ngoài phi 90 - xanh | c | 1.750.000 |
119 | SXCO2012 | Cút 90 ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 41.900 |
120 | SXCO2512 | Cút 90 ren trong phi 25x1/2 - xanh | c | 47.000 |
121 | SXCO2534 | Cút 90 ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 67.900 |
122 | SXCO3210 | Cút 90 ren trong phi 32x1,0 - xanh | c | 141.000 |
123 | SXCN2012 | Cút 90 ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 60.000 |
124 | SXCN2512 | Cút 90 ren ngoài phi 25x1/2 - xanh | c | 68.000 |
125 | SXCN2534 | Cút 90 ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 83.000 |
126 | SXCN3210 | Cút 90 ren ngoài phi 32x1,0 - xanh | c | 162.700 |
127 | SXTT2012 | Cút T ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 43.800 |
128 | SXTT2512 | Cút T ren trong phi 25x1/2 - xanh | c | 47.900 |
129 | SXTT2534 | Cút T ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 69.000 |
130 | SXTT3210 | Cút T ren trong phi 32x1,0 - xanh | c | 183.000 |
131 | SXTN2012 | Cút T ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 53.500 |
132 | SXTN2512 | Cút T ren ngoài phi 25x1/2 - xanh | c | 58.000 |
133 | SXTN2534 | Cút T ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 69.800 |
134 | SXTN3210 | Cút T ren ngoài phi 32x1,0 - xanh | c | 199.000 |
135 | SXRT2012 | Rắc co ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 99.000 |
136 | SXRT2534 | Rắc co ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 150.000 |
137 | SXRT3210 | Rắc co ren trong phi 32x1,0 - xanh | c | 220.900 |
138 | SXRT4025 | Rắc co ren trong phi 40x1,25 - xanh | c | 350.000 |
139 | SXRT5050 | Rắc co ren trong phi 50x1.1/2 - xanh | c | 565.000 |
140 | SXRT6320 | Rắc co ren trong phi 63x20 - xanh | c | 840.000 |
141 | SXRN2012 | Rắc co ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 102.000 |
142 | SXRN2534 | Rắc co ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 165.000 |
143 | SXRN3210 | Rắc co ren ngoài phi 32x1,0 - xanh | c | 245.000 |
144 | SXRN4025 | Rắc co ren ngoài phi 40x1,25 - xanh | c | 345.000 |
145 | SXRN5050 | Rắc co ren ngoài phi 50x1.1/2 - xanh | c | 615.000 |
146 | SXRN6320 | Rắc co ren ngoài phi 63x20 - xanh | c | 890.000 |
147 | SXDB6020 | Đầu bịt ngoài phi 20 - xanh | c | 3.900 |
148 | SXDB6025 | Đầu bịt ngoài phi 25 - xanh | c | 5.200 |
149 | SXDB6032 | Đầu bịt ngoài phi 32 - xanh | c | 7.200 |
150 | SXDB6040 | Đầu bịt ngoài phi 40 - xanh | c | 12.000 |
151 | SXDB6050 | Đầu bịt ngoài phi 50 - xanh | c | 21.000 |
152 | SXDB6063 | Đầu bịt ngoài phi 63 - xanh | c | 37.000 |
153 | SXDR2012 | Đầu bịt ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 7.200 |
154 | SXDR2534 | Đầu bịt ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 8.300 |
155 | SXRC4120 | Rắc co nhựa phi 20x1/3 - xanh | c | 39.500 |
156 | SXRC4125 | Rắc co nhựa phi 25x3/5- xanh | c | 59.000 |
157 | SXRC4132 | Rắc co nhựa phi 32x2- xanh | c | 82.000 |
158 | SXRC4140 | Rắc co nhựa phi 40- xanh | c | 95.000 |
159 | SXRC4150 | Rắc co nhựa phi 50- xanh | c | 140.000 |
160 | SXOT6120 | ống cong (Cầu vượt) phi 20 - xanh | c | 23.000 |
161 | SXOT6125 | ống cong (Cầu vượt) phi 25 - xanh | c | 40.000 |
162 | SXOT6132 | ống cong (Cầu vượt) phi 32 - xanh | c | 74.000 |
163 | SXOV6120 | ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 20 - xanh | c | 28.000 |
164 | SXOV6125 | ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 25 - xanh | c | 45.000 |
165 | SXOV6132 | ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 32 - xanh | c | 82.000 |
166 | SXOC6120 | Ống cong (cầu vượt) phi 20- xanh | c | 15.000 |
167 | SXOC6125 | Ống cong (cầu vượt) phi 25- xanh | c | 28.000 |
168 | SXGO6220 | Gá ống đơn phi 20 - xanh | c | 2.100 |
169 | SXGO6225 | Gá ống đơn phi 25 - xanh | c | 2.900 |
170 | SXGO6232 | Gá ống đơn phi 32 - xanh | c | 3.800 |
171 | SXGO6240 | Gá ống đơn phi 40 - xanh | c | 6.400 |
172 | SXGO6320 | Gá ống chân cao phi 20 - xanh | c | 4.200 |
173 | SXGO6325 | Gá ống chân cao phi 25 - xanh | c | 4.900 |
174 | SXGO6332 | Gá ống chân cao phi 32 - xanh | c | 10.500 |
175 | SXGO6340 | Gá ống chân cao phi 40 - xanh | c | 12.500 |
176 | SXVC4020 | Van chặn - Tay chụp phi 20 - xanh | c | 155.000 |
177 | SXVC4025 | Van chặn - Tay chụp phi 25 - xanh | c | 198.000 |
178 | SXVC4032 | Van chặn - Tay chụp phi 32 - xanh | c | 235.000 |
179 | SXVC4040 | Van chặn - Tay chụp phi 40 - xanh | c | 350.000 |
180 | SXVC4050 | Van chặn - Tay chụp phi 50 - xanh | c | 600.000 |
181 | SXVC4063 | Van chặn - Tay chụp phi 63 - xanh | c | 960.000 |
182 | SXVC4075 | Van chặn - Tay chụp phi 75 - xanh | c | 1.250.000 |
183 | SXVC4090 | Van chặn - Tay chụp phi 90 - xanh | c | 1.950.000 |
184 | SXVM3020 | Van cửa cống ( Mở 100%) phi 20 | c | 218.000 |
185 | SXVM3025 | Van cửa cống ( Mở 100%) phi 25 | c | 260.000 |
186 | SXVM3032 | Van cửa cống ( Mở 100%) phi 32 | c | 350.000 |
187 | SXVM3040 | Van cửa cống ( Mở 100%) phi 40 | c | 465.000 |
188 | SXVM3050 | Van cửa cống ( Mở 100%) phi 50 | c | 720.000 |
189 | SXVN5120 | Van bi nhựa tay gạt phi 20 - xanh | c | 165.000 |
190 | SXVN5125 | Van bi nhựa tay gạt phi 25 - xanh | c | 225.000 |
191 | SXVN5132 | Van bi nhựa tay gạt phi 32 - xanh | c | 250.000 |
192 | SXVCI4020 | Van chặn - Tay chụp phi 20 - xanh Inox | c | 290.000 |
193 | SXVCI4025 | Van chặn - Tay chụp phi 25 - xanh Inox | c | 365.000 |
194 | SXVCI4032 | Van chặn - Tay chụp phi 32 - xanh Inox | c | 375.000 |
195 | SXHC2012 | Bộ chờ phụ kiện | c | 190.000 |
196 | SXKC2040 | Kìm cắt ống phi 20-40 | c | 330.000 |
197 | SXHN2040 | Máy hàn nhiệt phi 20-40 | c | 770.000 |
198 | SXHN2063 | Máy hàn nhiệt phi 20-63 | c | 1.500.000 |
199 | SXHN75110 | Máy hàn nhiệt phi 75-110 | c | 1.700.000 |
200 | SXDHN20 | Đầu máy hàn phi 20 | c | 170.000 |
201 | SXDHN25 | Đầu máy hàn phi 25 | c | 210.000 |
202 | SXDHN32 | Đầu máy hàn phi 32 | c | 250.000 |
203 | SXDHN40 | Đầu máy hàn phi 40 | c | 280.000 |
204 | SXDHN50 | Đầu máy hàn phi 50 | c | 335.000 |
205 | SXPK3012 | Phụ kiện vòi xịt | Bộ | 30.000 |
206 | SXVX8 | Vòi xịt tạo tia nước Sunmax | c | 120.000 |
207 | SXMB110 | Mặt bích phi 110 | c | 140.000 |
Ống nước và phụ kiện PPR mầu trắng thương hiệu SUNMAX |
||||
208 | STLK2025 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R 2025 - trắng | m | 23.900 |
209 | STLK2530 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 25x30 - trắng | m | 42.800 |
210 | STLK3229 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 32x2.9 - trắng | m | 57.700 |
211 | STLK4037 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 40x3.7 - trắng | m | 75.900 |
212 | STLK5046 | ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 50 - trắng | m | 111.800 |
213 | STNK2034 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 20x3.4 - trắng | m | 30.200 |
214 | STNK2542 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 25x4.2 - trắng | m | 49.500 |
215 | STNK3254 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 32x5.4 - trắng | m | 85.000 |
216 | STNK4067 | ống nóng kháng khuẩn PP-R phi 40 - trắng | m | 128.000 |
217 | STMS3020 | Măng sông phi 20 - trắng | c | 3.500 |
218 | STMS3025 | Măng sông phi 25 - trắng | c | 4.950 |
219 | STMS3032 | Măng sông phi 32 - trắng | c | 8.500 |
220 | STMS3040 | Măng sông phi 40 - trắng | c | 12.900 |
221 | STMS3050 | Măng sông phi 50 - trắng | c | 23.000 |
222 | STMS3063 | Măng sông phi 63 - trắng | c | 52.000 |
223 | STMS3075 | Măng sông phi 75 - trắng | c | 80.000 |
224 | STMS3090 | Măng sông phi 90 - trắng | c | 140.000 |
225 | STMS30110 | Măng sông phi 110 - trắng | c | 225.000 |
226 | STCS2520 | Măng sông thu phi 25/20 - trắng | c | 5.200 |
227 | STCS3220 | Măng sông thu phi 32/20 - trắng | c | 8.900 |
228 | STCS3225 | Măng sông thu phi 32/25 - trắng | c | 8.900 |
229 | STCS4020 | Măng sông thu phi 40/20 - trắng | c | 11.500 |
230 | STCS4025 | Măng sông thu phi 40/25 - trắng | c | 11.500 |
231 | STCS4032 | Măng sông thu phi 40/32 - trắng | c | 11.500 |
232 | STCS5020 | Măng sông thu phi 50/20 - trắng | c | 19.200 |
233 | STCS5025 | Măng sông thu phi 50/25 - trắng | c | 19.200 |
234 | STCS5032 | Măng sông thu phi 50/32 - trắng | c | 19.200 |
235 | STCS5040 | Măng sông thu phi 50/40 - trắng | c | 19.200 |
236 | STCS6325 | Măng sông thu phi 63/25 - trắng | c | 42.000 |
237 | STCS6332 | Măng sông thu phi 63/32 - trắng | c | 42.000 |
238 | STCS6340 | Măng sông thu phi 63/40 - trắng | c | 42.000 |
239 | STCS6350 | Măng sông thu phi 63/50 - trắng | c | 42.000 |
240 | STCS7550 | Măng sông thu phi 75/50 - trắng | c | 117.000 |
241 | STCS7563 | Măng sông thu phi 75/63 - trắng | c | 117.000 |
242 | STCS9063 | Măng sông thu phi 90/63 - trắng | c | 158.000 |
243 | STCS9075 | Măng sông thu phi 90/75 - trắng | c | 158.000 |
244 | STCS11075 | Măng sông thu phi 110/75 - trắng | c | 222.000 |
245 | STCS11090 | Măng sông thu phi 110/90 - trắng | c | 222.000 |
246 | STCT3320 | Cút T đều phi 20 - trắng | c | 6.800 |
247 | STCT3325 | Cút T đều phi 25 - trắng | c | 11.000 |
248 | STCT3332 | Cút T đều phi 32 - trắng | c | 17.900 |
249 | STCT3340 | Cút T đều phi 40 - trắng | c | 28.900 |
250 | STCT3350 | Cút T đều phi 50 - trắng | c | 56.500 |
251 | STCT3363 | Cút T đều phi 63 - trắng | c | 142.000 |
252 | STCT3375 | Cút T đều phi 75 - trắng | c | 172.000 |
253 | STCT3390 | Cút T đều phi 90 - trắng | c | 275.000 |
254 | STCT33110 | Cút T đều phi 110 - trắng | c | 486.000 |
255 | STCT2520 | Cút T thu phi 25/20/25 - trắng | c | 10.500 |
256 | STCT3220 | Cút T thu phi 32/20/32 - trắng | c | 18.500 |
257 | STCT3225 | Cút T thu phi 32/25/32 - trắng | c | 18.500 |
258 | STCT4020 | Cút T thu phi 40/20/40 - trắng | c | 42.500 |
259 | STCT4025 | Cút T thu phi 40/25/40 - trắng | c | 42.500 |
260 | STCT4032 | Cút T thu phi 40/32/40 - trắng | c | 42.500 |
261 | STCT5020 | Cút T thu phi 50/20/50 - trắng | c | 72.000 |
262 | STCT5025 | Cút T thu phi 50/25/50 - trắng | c | 72.000 |
263 | STCT5032 | Cút T thu phi 50/32/50 - trắng | c | 72.000 |
264 | STCT5040 | Cút T thu phi 50/40/50 - trắng | c | 72.000 |
265 | STCT6325 | Cút T thu phi 63/25/63 - trắng | c | 135.000 |
266 | STCT6332 | Cút T thu phi 63/32/63 - trắng | c | 135.000 |
267 | STCT6340 | Cút T thu phi 63/40/63 - trắng | c | 135.000 |
268 | STCT6350 | Cút T thu phi 63/50/63 - trắng | c | 135.000 |
269 | STCT7550 | Cút T thu phi 75/50/75 - trắng | c | 190.000 |
270 | STCT7563 | Cút T thu phi 75/63/75 - trắng | c | 190.000 |
271 | STCT9063 | Cút T thu phi 90/63/90 - trắng | c | 290.000 |
272 | STCT9075 | Cút T thu phi 90/75/90 - trắng | c | 290.000 |
273 | STCT11075 | Cút T thu phi 110/75/110 - trắng | c | 470.000 |
274 | STCT11090 | Cút T thu phi 110/90/110 - trắng | c | 470.000 |
275 | STCC3120 | Cút 90 phi 20 - trắng | c | 6.000 |
276 | STCC3125 | Cút 90 phi 25 - trắng | c | 7.500 |
277 | STCC3132 | Cút 90 phi 32 - trắng | c | 14.000 |
278 | STCC3140 | Cút 90 phi 40 - trắng | c | 22.500 |
279 | STCC3150 | Cút 90 phi 50 - trắng | c | 39.500 |
280 | STCC3163 | Cút 90 phi 63 - trắng | c | 132.000 |
281 | STCC3175 | Cút 90 phi 75 - trắng | c | 165.000 |
282 | STCC3190 | Cút 90 phi 90 - trắng | c | 258.000 |
283 | STCC31110 | Cút 90 phi 110 - trắng | c | 450.000 |
284 | STGT2520 | Cút 90 thu 25/20 - trắng | c | 13.500 |
285 | STGT3220 | Cút 90 thu 32/20 - trắng | c | 26.900 |
286 | STGT3225 | Cút 90 thu 32/25 - trắng | c | 26.900 |
287 | STGT4020 | Cút 90 thu 40/20 - trắng | c | 32.000 |
288 | STGT4025 | Cút 90 thu 40/25 - trắng | c | 32.000 |
289 | STGT4032 | Cút 90 thu 40/32 - trắng | c | 32.000 |
290 | STCC3220 | Cút chếch 45 phi 20 - trắng | c | 5.300 |
291 | STCC3225 | Cút chếch 45 phi 25 - trắng | c | 8.200 |
292 | STCC3232 | Cút chếch 45 phi 32 - trắng | c | 12.000 |
293 | STCC3240 | Cút chếch 45 phi 40 - trắng | c | 22.500 |
294 | STCC3250 | Cút chếch 45 phi 50 - trắng | c | 47.500 |
295 | STCC3263 | Cút chếch 45 phi 63 - trắng | c | 105.000 |
296 | STCC3275 | Cút chếch 45 phi 75 - trắng | c | 160.000 |
297 | STCC3290 | Cút chếch 45 phi 90 - trắng | c | 194.000 |
298 | STCC32110 | Cút chếch 45 phi 110 - trắng | c | 336.000 |
299 | STMT2012 | Măng sông ren trong phi 20x1/2 - trắng | c | 38.000 |
300 | STMT2512 | Măng sông ren trong phi 25x1/2 - trắng | c | 47.000 |
301 | STMT2534 | Măng sông ren trong phi 25x3/4 - trắng | c | 53.500 |
302 | STMT3210 | Măng sông ren trong phi 32x1,0 - trắng | c | 99.000 |
303 | STMT4025 | Măng sông ren trong phi 40x1,25 - trắng | c | 215.000 |
304 | STMT5050 | Măng sông ren trong phi 50x1,5 - trắng | c | 289.000 |
305 | STMT6320 | Măng sông ren trong phi 63x2 - trắng | c | 580.000 |
306 | STMT7525 | Măng sông ren trong phi 75x2 - trắng | c | 840.000 |
307 | STMT9075 | Măng sông ren trong 90x3,5 | c | 1.640.000 |
308 | STMN2012 | Măng sông ren ngoài phi 20x1/2 - trắng | c | 47.500 |
309 | STMN2512 | Măng sông ren ngoài phi 25x1/2 - trắng | c | 55.500 |
310 | STMN2534 | Măng sông ren ngoài phi 25x3/4 - trắng | c | 67.500 |
311 | STMN3210 | Măng sông ren ngoài phi 32x1,0 - trắng | c | 118.000 |
312 | STMN4025 | Măng sông ren ngoài phi 40x1,25 - trắng | c | 290.000 |
313 | STMN5050 | Măng sông ren ngoài phi 50x1,5 - trắng | c | 369.000 |
314 | STMN6320 | Măng sông ren ngoài phi 63x2 - trắng | c | 650.000 |
315 | STMN7525 | Măng sông ren ngoài phi 75x2 - trắng | c | 935.000 |
316 | STMN9075 | Măng sông ren ngoài phi 90x2 - trắng | c | 1.790.000 |
317 | STCO2012 | Cút 90 ren trong phi 20x1/2 - trắng | c | 41.900 |
318 | STCO2512 | Cút 90 ren trong phi 25x1/2 - trắng | c | 47.000 |
319 | STCO2534 | Cút 90 ren trong phi 25x3/4 - trắng | c | 67.900 |
320 | STCO3210 | Cút 90 ren trong phi 32x1,0 - trắng | c | 141.000 |
321 | STCN2012 | Cút 90 ren ngoài phi 20x1/2 - trắng | c | 60.000 |
322 | STCN2512 | Cút 90 ren ngoài phi 25x1/2 - trắng | c | 68.000 |
323 | STCN2534 | Cút 90 ren ngoài phi 25x3/4 - trắng | c | 83.000 |
324 | STCN3210 | Cút 90 ren ngoài phi 32x1,0 - trắng | c | 162.700 |
325 | STRT2012 | Rắc co ren trong phi 20x1/2 - trắng | c | 99.000 |
326 | STRT2534 | Rắc co ren trong phi 25x3/4 - trắng | c | 150.000 |
327 | STRT3210 | Rắc co ren trong phi 32x1,0 - trắng | c | 220.900 |
328 | STRT4025 | Rắc co ren trong phi 40x1,25 - trắng | c | 350.000 |
329 | STRT5050 | Rắc co ren trong phi 50x1.1/2 - trắng | c | 565.000 |
330 | STRT6320 | Rắc co ren trong phi 63x20 - trắng | c | 880.000 |
331 | STRN2012 | Rắc co ren ngoài phi 20x1/2 - trắng | c | 102.000 |
332 | STRN2534 | Rắc co ren ngoài phi 25x3/4 - trắng | c | 165.000 |
333 | STRN3210 | Rắc co ren ngoài phi 32x1,0 - trắng | c | 245.000 |
334 | STRN4025 | Rắc co ren ngoài phi 40x1,25 - trắng | c | 345.000 |
335 | STRN5050 | Rắc co ren ngoài phi 50x1.1/2 - trắng | c | 615.000 |
336 | STRN6320 | Rắc co ren ngoài phi 63x20 - trắng | c | 950.000 |
337 | STDB6020 | Đầu bịt ngoài phi 20 - trắng | c | 3.900 |
338 | STDB6025 | Đầu bịt ngoài phi 25 - trắng | c | 5.200 |
339 | STDB6032 | Đầu bịt ngoài phi 32 - trắng | c | 7.200 |
340 | STDB6040 | Đầu bịt ngoài phi 40 - trắng | c | 12.000 |
341 | STDB6050 | Đầu bịt ngoài phi 50 - trắng | c | 21.000 |
342 | STDB6063 | Đầu bịt ngoài phi 63 - trắng | c | 37.000 |
343 | STDR2012 | Đầu bịt ren ngoài phi 20x1/2 - trắng | c | 7.200 |
344 | STDR2534 | Đầu bịt ren ngoài phi 25x3/4 - trắng | c | 8.300 |
345 | STRC4120 | Rắc co nhựa phi 20x1/3 - trắng | c | 39.500 |
346 | STRC4125 | Rắc co nhựa phi 25x3/5- trắng | c | 59.000 |
347 | STRC4132 | Rắc co nhựa phi 32x2- trắng | c | 82.000 |
348 | STRC4140 | Rắc co nhựa phi 40- trắng | c | 95.000 |
349 | STRC4150 | Rắc co nhựa phi 50- trắng | c | 140.000 |
350 | STOT6120 | ống cong (Cầu vượt) phi 20 - trắng | c | 23.000 |
351 | STOT6125 | ống cong (Cầu vượt) phi 25 - trắng | c | 40.000 |
352 | STOT6132 | ống cong (Cầu vượt) phi 32 - trắng | c | 74.000 |
353 | STGO6220 | Gá ống đơn phi 20 - trắng | c | 2.100 |
354 | STGO6225 | Gá ống đơn phi 25 - trắng | c | 2.900 |
355 | STGO6232 | Gá ống đơn phi 32 - trắng | c | 3.800 |
356 | STGO6240 | Gá ống đơn phi 40 - trắng | c | 6.400 |
357 | STGO6320 | Gá ống chân cao phi 20 - trắng | c | 4.200 |
358 | STGO6325 | Gá ống chân cao phi 25 - trắng | c | 4.900 |
359 | STGO6332 | Gá ống chân cao phi 32 - trắng | c | 10.500 |
360 | STGO6340 | Gá ống chân cao phi 40 - trắng | c | 12.500 |
361 | STVC4020 | Van chặn - Tay chụp phi 20 - trắng | c | 155.000 |
362 | STVC4025 | Van chặn - Tay chụp phi 25 - trắng | c | 198.000 |
363 | STVC4032 | Van chặn - Tay chụp phi 32 - trắng | c | 235.000 |
364 | STVC4040 | Van chặn - Tay chụp phi 40 - trắng | c | 350.000 |
365 | STVC4050 | Van chặn - Tay chụp phi 50 - trắng | c | 600.000 |
366 | STVC4063 | Van chặn - Tay chụp phi 63 - trắng | c | 1.000.000 |
367 | STVC4075 | Van chặn - Tay chụp phi 75- trắng | c | 1.300.000 |
368 | STVC4090 | Van chặn - Tay chụp phi 90- trắng | c | 2.050.000 |
369 | STVM3020 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 20 | c | 218.000 |
370 | STVM3025 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 25 | c | 260.000 |
371 | STVM3032 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 32 | c | 350.000 |
372 | STVCI4020 | Van chặn - Tay chụp phi 20 - trắng Inox | c | 290.000 |
373 | STVCI4025 | Van chặn - Tay chụp phi 25 - trắng Inox | c | 365.000 |
374 | STVCI4032 | Van chặn - Tay chụp phi 32 - trắng Inox | c | 375.000 |
375 | STHC2012 | Bộ chờ phụ kiện | c | 190.000 |
Ống nước và phụ kiện PPR thương hiệu KOHAN |
||||
376 | KXLK2023 | ống lạnh PP-R phi 20x2.3 - kháng khuẩn xanh | m | 22.900 |
377 | KXLK2528 | ống lạnh PP-R phi 25x2.8 - kháng khuẩn xanh | m | 41.000 |
378 | KXLK3229 | ống lạnh PP-R phi 32 - kháng khuẩn xanh | m | 55.000 |
379 | KXLK4037 | ống lạnh PP-R phi 40 - kháng khuẩn xanh | m | 73.000 |
380 | KXLK5046 | ống lạnh PP-R phi 50 - Kháng khuẩn xanh | m | 107.500 |
381 | KXNK2034 | ống nóng PP-R phi 20x3.4 - Kháng khuẩn xanh | m | 28.400 |
382 | KXNK2542 | ống nóng PP-R phi 25x4.2 - kháng khuẩn xanh | m | 47.900 |
383 | KXNK3254 | ống nóng PP-R phi 32 - Kháng khuẩn xanh | m | 78.500 |
384 | KXNK4067 | ống nóng PP-R phi 40 - kháng khuẩn xanh | m | 122.000 |
385 | KXMS3020 | Măng sông phi 20 - xanh | c | 3.400 |
386 | KXMS3025 | Măng sông phi 25 - xanh | c | 4.900 |
387 | KXMS3032 | Măng sông phi 32 - xanh | c | 8.100 |
388 | KXMS3040 | Măng sông phi 40 - xanh | c | 11.900 |
389 | KXMS3050 | Măng sông phi 50 - xanh | c | 22.500 |
390 | KXMS3063 | Măng sông KXMS3063 | Cái | 24.000 |
391 | KXCS2520 | Măng sông thu phi 25/20 - xanh | c | 4.900 |
392 | KXCS3220 | Măng sông thu phi 32/20 - xanh | c | 8.200 |
393 | KXCS3225 | Măng sông thu phi 32/25 - xanh | c | 8.200 |
394 | KXCS4020 | Măng sông thu phi 40/20 - xanh | c | 10.900 |
395 | KXCS4025 | Măng sông thu phi 40/25 - xanh | c | 10.900 |
396 | KXCS4032 | Măng sông thu phi 40/32 - xanh | c | 10.900 |
397 | KXCS5020 | Măng sông thu phi 50/20 - xanh | c | 18.500 |
398 | KXCS5025 | Măng sông thu phi 50/25 - xanh | c | 18.500 |
399 | KXCS5032 | Măng sông thu phi 50/32 - xanh | c | 18.500 |
400 | KXCS5040 | Măng sông thu phi 50/40 - xanh | c | 18.500 |
401 | KXCS6325 | Măng sông thu KXCS6325 | c | 21.000 |
401 | KXCT2520 | Cút T thu phi 25/20/25 - xanh | c | 10.000 |
402 | KXCT3220 | Cút T thu phi 32/20/32 - xanh | c | 17.500 |
403 | KXCT3225 | Cút T thu phi 32/25/32 - xanh | c | 17.500 |
404 | KXCT4020 | Cút T thu phi 40/20/40 - xanh | c | 41.000 |
405 | KXCT4025 | Cút T thu phi 40/25/40 - xanh | c | 41.000 |
406 | KXCT4032 | Cút T thu phi 40/32/40 - xanh | c | 41.000 |
407 | KXCT5020 | Cút T thu phi 50/20/50 - xanh | c | 69.000 |
408 | KXCT5025 | Cút T thu phi 50/25/50 - xanh | c | 69.000 |
409 | KXCT5032 | Cút T thu phi 50/32/50 - xanh | c | 69.000 |
410 | KXCT5040 | Cút T thu phi 50/40/50 - xanh | c | 69.000 |
411 | KXCT3320 | Cút T đều phi 20 - xanh | c | 6.500 |
412 | KXCT3325 | Cút T đều phi 25 - xanh | c | 10.400 |
413 | KXCT3332 | Cút T đều phi 32 - xanh | c | 16.900 |
414 | KXCT3340 | Cút T đều phi 40 - xanh | c | 27.500 |
415 | KXCT3350 | Cút T đều phi 50 - xanh | c | 53.000 |
416 | KXCC3220 | Cút chếch 45 phi 20 - xanh | c | 5.100 |
417 | KXCC3225 | Cút chếch 45 phi 25 - xanh | c | 7.500 |
418 | KXCC3232 | Cút chếch 45 phi 32 - xanh | c | 11.500 |
419 | KXCC3240 | Cút chếch 45 phi 40 - xanh | c | 21.800 |
420 | KXCC3250 | Cút chếch 45 phi 50 - xanh | c | 44.900 |
421 | KXCC3120 | Cút 90 phi 20 - xanh | c | 5.900 |
422 | KXCC3125 | Cút 90 phi 25 - xanh | c | 7.500 |
423 | KXCC3132 | Cút 90 phi 32 - xanh | c | 13.500 |
424 | KXCC3140 | Cút 90 phi 40 - xanh | c | 21.500 |
425 | KXCC3150 | Cút 90 phi 50 - xanh | c | 38.400 |
426 | KXGT2520 | Cút 90 thu 25/20 - xanh | c | 12.500 |
427 | KXGT3220 | Cút 90 thu 32/20 - xanh | c | 25.500 |
428 | KXGT3225 | Cút 90 thu 32/25 - xanh | c | 25.500 |
429 | KXGT4020 | Cút 90 thu 40/20 - xanh | c | 31.000 |
430 | KXGT4025 | Cút 90 thu 40/25 - xanh | c | 31.000 |
431 | KXGT4032 | Cút 90 thu 40/32 - xanh | c | 31.000 |
432 | KXGT5025 | Cút 90 thu 50/25 - xanh | c | 33.700 |
433 | KXGT5032 | Cút 90 thu 50/32 - xanh | c | 33.700 |
434 | KXGT5040 | Cút 90 thu 50/40 - xanh | c | 33.700 |
435 | KXOV6120 | ống cong (Cầu vượt) - măng sông phi 20 - xanh | c | 25.000 |
436 | KXOV6125 | ống cong (Cầu vượt) - măng sông phi 25 - xanh | c | 41.000 |
437 | KXOV6132 | ống cong (Cầu vượt) - măng sông phi 32 - xanh | c | 77.000 |
438 | KXTT2012 | Cút T ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 42.000 |
439 | KXTT2512 | Cút T ren trong phi 25x1/2 - xanh | c | 46.000 |
440 | KXTT2534 | Cút T ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 67.000 |
441 | KXTN2012 | Cút T ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 52.000 |
442 | KXTN2512 | Cút T ren ngoài phi 25x1/2 - xanh | c | 54.500 |
443 | KXTN2534 | Cút T ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 68.000 |
444 | KXMT2012 | Măng sông ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 37.000 |
445 | KXMT2512 | Măng sông ren trong phi 25x1/2 - xanh | c | 45.800 |
446 | KXMT2534 | Măng sông ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 51.500 |
447 | KXMT3210 | Măng sông ren trong phi 32x1,0 - xanh | c | 95.000 |
448 | KXMT4025 | Măng sông ren trong phi 40x1,25 - xanh | c | 205.000 |
449 | KXMT5050 | Măng sông ren trong phi 50x1,5 - xanh | c | 275.000 |
450 | KXMN2012 | Măng sông ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 46.000 |
451 | KXMN2512 | Măng sông ren ngoài phi 25x1/2 - xanh | c | 53.500 |
452 | KXMN2534 | Măng sông ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 64.500 |
453 | KXMN3210 | Măng sông ren ngoài phi 32x1,0 - xanh | c | 99.000 |
454 | KXMN4025 | Măng sông ren ngoài phi 40x1,25 - xanh | c | 280.000 |
455 | KXMN5050 | Măng sông ren ngoài phi 50x1,5 - xanh | c | 350.000 |
456 | KXCO2012 | Cút 90 ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 41.000 |
457 | KXCO2512 | Cút 90 ren trong phi 25x1/2 - xanh | c | 45.900 |
458 | KXCO2534 | Cút 90 ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 65.000 |
459 | KXCN2012 | Cút 90 ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 58.000 |
460 | KXCN2512 | Cút 90 ren ngoài phi 25x1/2 - xanh | c | 65.000 |
461 | KXCN2534 | Cút 90 ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 79.900 |
462 | KXRC4120 | Rắc co nhựa phi 20 | c | 38.000 |
463 | KXRC4125 | Rắc co nhựa phi 25 | c | 58.000 |
464 | KXRC4132 | Rắc co nhựa phi 32 | c | 77.000 |
465 | KXRC4140 | Rắc co nhựa phi 40 | c | 90.000 |
466 | KXRC4150 | Rắc co nhựa phi 50 | c | 135.000 |
467 | KXVN5120 | Van bi nhựa - Tay gạt phi 20 - xanh | c | 160.000 |
468 | KXVN5125 | Van bi nhựa - Tay gạt phi 25 - xanh | c | 220.000 |
469 | KXVN5132 | Van bi nhựa - Tay gạt phi 32 - xanh | c | 245.000 |
470 | KXVC4020 | Van chặn - Tay chụp phi 20 - xanh | c | 149.000 |
471 | KXVC4025 | Van chặn - Tay chụp phi 25 - xanh | c | 194.500 |
472 | KXVC4032 | Van chặn - Tay chụp phi 32 - xanh | c | 225.000 |
473 | KXVC4040 | Van chặn - Tay chụp phi 40 - xanh | c | 339.000 |
474 | KXVC4050 | Van chặn - Tay chụp phi 50 - xanh | c | 580.000 |
475 | KXVM3020 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 20 | c | 205.000 |
476 | KXVM3025 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 25 | c | 240.000 |
477 | KXVM3032 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 32 | c | 328.000 |
478 | KXVM3040 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 40 | c | 450.000 |
479 | KXVM3050 | Van cửa cống (Mở 100%) phi 50 | c | 690.000 |
480 | KXRT2012 | Rắc co ren trong phi 20x1/2 - xanh | c | 97.000 |
481 | KXRT2534 | Rắc co ren trong phi 25x3/4 - xanh | c | 150.000 |
482 | KXRT3210 | Rắc co ren trong phi 32x1,0 - xanh | c | 217.000 |
483 | KXRT4025 | Rắc co ren trong phi 40x1,25 - xanh | c | 335.000 |
484 | KXRT5050 | Rắc co ren trong phi 50x1.1/2 - xanh | c | 554.000 |
485 | KXRN2012 | Rắc co ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 99.000 |
486 | KXRN2534 | Rắc co ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 160.000 |
487 | KXRN3210 | Rắc co ren ngoài phi 32x1,0 - xanh | c | 240.000 |
488 | KXRN4025 | Rắc co ren ngoài phi 40x1,25 - xanh | c | 345.000 |
489 | KXRN5050 | Rắc co ren ngoài phi 50x1.1/2 - xanh | c | 588.000 |
490 | KXDR2012 | Đầu bịt ren ngoài phi 20x1/2 - xanh | c | 7.000 |
491 | KXDR2534 | Đầu bịt ren ngoài phi 25x3/4 - xanh | c | 8.000 |
492 | KXDB6020 | Đầu bịt ngoài phi 20 - xanh | c | 3.900 |
493 | KXDB6025 | Đầu bịt ngoài phi 25 - xanh | c | 5.000 |
494 | KXDB6032 | Đầu bịt ngoài phi 32 - xanh | c | 7.000 |
495 | KXDB6040 | Đầu bịt ngoài phi 40 - xanh | c | 10.800 |
496 | KXDB6050 | Đầu bịt ngoài phi 50 - xanh | c | 19.800 |
497 | KXKC2040 | Kìm cắt ống phi 20-40 | c | 330.000 |
498 | KXHN2040 | Máy hàn nhiệt phi 20-40 | c | 770.000 |
499 | KXHN2063 | Máy hàn nhiệt phi 20-63 | c | 1.150.000 |
500 | KXHN75110 | Máy hàn nhiệt phi 75-110 | c | 1.700.000 |
501 | KXDHN20 | Đầu máy hàn phi 20 | c | 170.000 |
502 | KXDHN25 | Đầu máy hàn phi 25 | c | 210.000 |
503 | KXDHN32 | Đầu máy hàn phi 32 | c | 250.000 |
504 | KXDHN50 | Đầu máy hàn phi 50 | c | 335.000 |
Ghi chú: | ||||
1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||
2. Bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình trong nội thành Hà Nội | ||||
3. Giá có hiệu lực từ ngày ký đến khi có thông báo giá mới của công ty | ||||
Rất mong được sự hợp tác của Quý khách hàng. |
1 nhận xét:
Tkui add
Đăng nhận xét