Edit the code below with your own images, URLs and descriptions. Happy blogging from BTemplates.com :) -->

This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Thứ Hai, 13 tháng 11, 2017

Giá vật tư nước Sunmax

Qua 17 năm sản xuất và thương mại tại thị trường trong nước Công ty Tam Kim đã phát triển 2 dòng sản phẩm đó là:
- Thiết bị điện Sunmax
- Thiết bị nước Sunmax
- Thiết bị điện Roman
+> Đèn chiếu sáng
+> Đèn Trang trí
Giá vật tư điện Roman - Sunmax luôn được đánh giá là hợp lý cho các  công trình
Send to you! bảng giá mới nhất của hãng Tam Kim
Download giá và catalogue tại đây (Nội dung Download qua Drive.google.com nên rất an toàn)

Giá vật tư điện Roman - Sunmax chỉ mang tính tham khảo
Quý khách để có được giá tốt xin vui lòng liên hệ với các đại lý bán hàng chính hang

BẢNG GIÁ ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN PPR SUNMAX

Kính gửi:  Quý khách hàng
Stt
 Mã vật tư  
 Tên vật tư  
 Đvt 
 Đơn giá 
Ống nước và phụ kiện PPR mầu xanh thương hiệu SUNMAX
1  SXLK2023   ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 20x2.3 - xanh  m         23.900
2  SXLK2528   ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 25x2.8 - xanh  m         42.800
3  SXLK3229   ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 32x2.9 - xanh  m         57.700
4  SXLK4037   ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 40x3.7 - xanh  m         75.900
5  SXLK5046   ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 50 - xanh  m       111.800
6  SXL6358   ống lạnh PP-R phi 63 - xanh  m       179.000
7  SXL7568   ống lạnh PP-R phi 75 - xanh  m       298.000
8  SXL9082   ống lạnh PP-R phi 90 - xanh  m       430.000
9  SXL110100   ống lạnh PP-R phi 110 - xanh  m       640.000
10  SXNK2034   ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 20x3.4 - xanh  m         30.200
11  SXNK2542   ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 25x4.2 - xanh  m         49.500
12  SXNK3254   ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 32x5.4 - xanh  m         85.000
13  SXNK4067   ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 40 - xanh  m       128.000
14  SXNK5083   ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 50 - xanh  m       187.000
15  SXNK63105   ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 63 - xanh  m       295.000
16  SXN110183   Ống nóng PPR SXN110183  m       990.000
17  SXMS3020   Măng sông phi 20 - xanh  c           3.500
18  SXMS3025   Măng sông phi 25 - xanh  c           4.950
19  SXMS3032   Măng sông phi 32 - xanh  c           8.500
20  SXMS3040   Măng sông phi 40 - xanh  c         12.900
21  SXMS3050   Măng sông phi 50 - xanh  c         23.000
22  SXMS3063   Măng sông phi 63 - xanh  c         49.800
23  SXMS3075   Măng sông phi 75 - xanh  c         77.700
24  SXMS3090   Măng sông phi 90 - xanh  c       136.400
25  SXMS30110   Măng sông phi 110 - xanh  c       218.900
26  SXCS2520   Măng sông thu phi 25/20 - xanh  c           5.200
27  SXCS3220   Măng sông thu phi 32/20 - xanh  c           8.900
28  SXCS3225   Măng sông thu phi 32/25 - xanh  c           8.900
29  SXCS4020   Măng sông thu phi 40/20 - xanh  c         11.500
30  SXCS4025   Măng sông thu phi 40/25 - xanh  c         11.500
31  SXCS4032   Măng sông thu phi 40/32 - xanh  c         11.500
32  SXCS5020   Măng sông thu phi 50/20 - xanh  c         19.200
33  SXCS5025   Măng sông thu phi 50/25 - xanh  c         19.200
34  SXCS5032   Măng sông thu phi 50/32 - xanh  c         19.200
35  SXCS5040   Măng sông thu phi 50/40 - xanh  c         19.200
36  SXCS6320   Măng sông thu SXCS6320  c         32.000
37  SXCS6325   Măng sông thu phi 63/25 - xanh  c         39.900
38  SXCS6332   Măng sông thu phi 63/32 - xanh  c         39.900
39  SXCS6340   Măng sông thu phi 63/40 - xanh  c         39.900
40  SXCS6350   Măng sông thu phi 63/50 - xanh  c         39.900
41  SXCS7550   Măng sông thu phi 75/50 - xanh  c       117.000
42  SXCS7563   Măng sông thu phi 75/63 - xanh  c       117.000
43  SXCS9063   Măng sông thu phi 90/63 - xanh  c       158.000
44  SXCS9075   Măng sông thu phi 90/75 - xanh  c       158.000
45  SXCS11075   Măng sông thu phi 110/75 - xanh  c       222.000
46  SXCS11090   Măng sông thu phi 110/90 - xanh  c       222.000
47  SXCT3320   Cút T đều phi 20 - xanh  c           6.800
48  SXCT3325   Cút T đều phi 25 - xanh  c         11.000
49  SXCT3332   Cút T đều phi 32 - xanh  c         17.900
50  SXCT3340   Cút T đều phi 40 - xanh  c         28.900
51  SXCT3350   Cút T đều phi 50 - xanh  c         56.500
52  SXCT3363   Cút T đều phi 63 - xanh  c       135.800
53  SXCT3375   Cút T đều phi 75 - xanh  c       165.000
54  SXCT3390   Cút T đều phi 90 - xanh  c       265.000
55  SXCT33110   Cút T đều phi 110 - xanh  c       470.000
56  SXCT2520   Cút T thu phi 25/20/25 - xanh  c         10.500
57  SXCT3220   Cút T thu phi 32/20/32 - xanh  c         18.500
58  SXCT3225   Cút T thu phi 32/25/32 - xanh  c         18.500
59  SXCT4020   Cút T thu phi 40/20/40 - xanh  c         42.500
60  SXCT4025   Cút T thu phi 40/25/40 - xanh  c         42.500
61  SXCT4032   Cút T thu phi 40/32/40 - xanh  c         42.500
62  SXCT5020   Cút T thu phi 50/20/50 - xanh  c         72.000
63  SXCT5025   Cút T thu phi 50/25/50 - xanh  c         72.000
64  SXCT5032   Cút T thu phi 50/32/50 - xanh  c         72.000
65  SXCT5040   Cút T thu phi 50/40/50 - xanh  c         72.000
66  SXCT6320   Cút chữ T thu SXCT6320  c         99.000
67  SXCT6325   Cút T thu phi 63/25/63 - xanh  c       130.000
68  SXCT6332   Cút T thu phi 63/32/63 - xanh  c       130.000
69  SXCT6340   Cút T thu phi 63/40/63 - xanh  c       130.000
70  SXCT6350   Cút T thu phi 63/50/63 - xanh  c       130.000
71  SXCT7550   Cút T thu phi 75/50/75 - xanh  c       179.000
72  SXCT7563   Cút T thu phi 75/63/75 - xanh  c       179.000
73  SXCT9063   Cút T thu phi 90/63/90 - xanh  c       280.000
74  SXCT9075   Cút T thu phi 90/75/90 - xanh  c       280.000
75  SXCT11075   Cút T thu phi 110/75/110 - xanh  c       460.000
76  SXCT11090   Cút T thu phi 110/90/110 - xanh  c       460.000
77  SXCC3120   Cút 90 phi 20 - xanh  c           6.000
78  SXCC3125   Cút 90 phi 25 - xanh  c           7.500
79  SXCC3132   Cút 90 phi 32 - xanh  c         14.000
80  SXCC3140   Cút 90 phi 40 - xanh  c         22.500
81  SXCC3150   Cút 90 phi 50 - xanh  c         39.500
82  SXCC3163   Cút 90 phi 63 - xanh  c       126.000
83  SXCC3175   Cút 90 phi 75 - xanh  c       158.000
84  SXCC3190   Cút 90 phi 90 - xanh  c       250.000
85  SXCC31110   Cút 90 phi 110 - xanh  c       440.000
86  SXGT2520   Cút 90 thu 25/20 - xanh  c         13.500
87  SXGT3220   Cút 90 thu 32/20 - xanh  c         26.900
88  SXGT3225   Cút 90 thu 32/25 - xanh  c         26.900
89  SXGT4020   Cút 90 thu 40/20 - xanh  c         32.000
90  SXGT4025   Cút 90 thu 40/25 - xanh  c         32.000
91  SXGT4032   Cút 90 thu 40/32 - xanh  c         32.000
92  SXCC3220   Cút chếch 45 phi 20 - xanh  c           5.300
93  SXCC3225   Cút chếch 45 phi 25 - xanh  c           8.200
94  SXCC3232   Cút chếch 45 phi 32 - xanh  c         12.000
95  SXCC3240   Cút chếch 45 phi 40 - xanh  c         22.500
96  SXCC3250   Cút chếch 45 phi 50 - xanh  c         47.500
97  SXCC3263   Cút chếch 45 phi 63 - xanh  c         98.000
98  SXCC3275   Cút chếch 45 phi 75 - xanh  c       155.000
99  SXCC3290   Cút chếch 45 phi 90 - xanh  c       188.000
100  SXCC32110   Cút chếch 45 phi 110 - xanh  c       325.000
101  SXMT2012   Măng sông ren trong phi 20x1/2 - xanh  c         38.000
102  SXMT2512   Măng sông ren trong phi 25x1/2 - xanh  c         47.000
103  SXMT2534   Măng sông ren trong phi 25x3/4 - xanh  c         53.500
104  SXMT3210   Măng sông ren trong phi 32x1,0 - xanh  c         99.000
105  SXMT4025   Măng sông ren trong phi 40x1,25 - xanh  c       215.000
106  SXMT5050   Măng sông ren trong phi 50x1,5 - xanh  c       289.000
107  SXMT6320   Măng sông ren trong phi 63x2 - xanh  c       565.000
108  SXMT7525   Măng sông ren trong phi 75x2.5 - xanh  c       825.000
109  SXMT9075   Măng sông ren trong phi 90x75- xanh  c    1.600.000
110  SXMN2012   Măng sông ren ngoài phi 20x1/2 - xanh  c         47.500
111  SXMN2512   Măng sông ren ngoài phi 25x1/2 - xanh  c         55.500
112  SXMN2534   Măng sông ren ngoài phi 25x3/4 - xanh  c         67.500
113  SXMN3210   Măng sông ren ngoài phi 32x1,0 - xanh  c       118.000
114  SXMN4025   Măng sông ren ngoài phi 40x1,25 - xanh  c       290.000
115  SXMN5050   Măng sông ren ngoài phi 50x1,5 - xanh  c       369.000
116  SXMN6320   Măng sông ren ngoài phi 63x2 - xanh  c       636.000
117  SXMN7525   Măng sông ren ngoài phi 75x2.5- xanh  c       890.000
118  SXMN9075   Măng sông ren ngoài phi 90 - xanh  c    1.750.000
119  SXCO2012   Cút 90 ren trong phi 20x1/2 - xanh  c         41.900
120  SXCO2512   Cút 90 ren trong phi 25x1/2 - xanh  c         47.000
121  SXCO2534   Cút 90 ren trong phi 25x3/4 - xanh  c         67.900
122  SXCO3210   Cút 90 ren trong phi 32x1,0 - xanh  c       141.000
123  SXCN2012   Cút 90 ren ngoài phi 20x1/2 - xanh  c         60.000
124  SXCN2512   Cút 90 ren ngoài phi 25x1/2 - xanh  c         68.000
125  SXCN2534   Cút 90 ren ngoài phi 25x3/4 - xanh  c         83.000
126  SXCN3210   Cút 90 ren ngoài phi 32x1,0 - xanh  c       162.700
127  SXTT2012   Cút T ren trong phi 20x1/2 - xanh  c         43.800
128  SXTT2512   Cút T ren trong phi 25x1/2 - xanh  c         47.900
129  SXTT2534   Cút T ren trong phi 25x3/4 - xanh  c         69.000
130  SXTT3210   Cút T ren trong phi 32x1,0 - xanh  c       183.000
131  SXTN2012   Cút T ren ngoài phi 20x1/2 - xanh  c         53.500
132  SXTN2512   Cút T ren ngoài phi 25x1/2 - xanh  c         58.000
133  SXTN2534   Cút T ren ngoài phi 25x3/4 - xanh  c         69.800
134  SXTN3210   Cút T ren ngoài phi 32x1,0 - xanh  c       199.000
135  SXRT2012   Rắc co ren trong phi 20x1/2 - xanh  c         99.000
136  SXRT2534   Rắc co ren trong phi 25x3/4 - xanh  c       150.000
137  SXRT3210   Rắc co ren trong phi 32x1,0 - xanh  c       220.900
138  SXRT4025   Rắc co ren trong phi 40x1,25 - xanh  c       350.000
139  SXRT5050   Rắc co ren trong phi 50x1.1/2 - xanh  c       565.000
140  SXRT6320   Rắc co ren trong phi 63x20 - xanh  c       840.000
141  SXRN2012   Rắc co ren ngoài phi 20x1/2 - xanh  c       102.000
142  SXRN2534   Rắc co ren ngoài phi 25x3/4 - xanh  c       165.000
143  SXRN3210   Rắc co ren ngoài phi 32x1,0 - xanh  c       245.000
144  SXRN4025   Rắc co ren ngoài phi 40x1,25 - xanh  c       345.000
145  SXRN5050   Rắc co ren ngoài phi 50x1.1/2 - xanh  c       615.000
146  SXRN6320   Rắc co ren ngoài phi 63x20 - xanh  c       890.000
147  SXDB6020   Đầu bịt ngoài phi 20 - xanh  c           3.900
148  SXDB6025   Đầu bịt ngoài phi 25 - xanh  c           5.200
149  SXDB6032   Đầu bịt ngoài phi 32 - xanh  c           7.200
150  SXDB6040   Đầu bịt ngoài phi 40 - xanh  c         12.000
151  SXDB6050   Đầu bịt ngoài phi 50 - xanh  c         21.000
152  SXDB6063   Đầu bịt ngoài phi 63 - xanh  c         37.000
153  SXDR2012   Đầu bịt ren ngoài phi 20x1/2 - xanh  c           7.200
154  SXDR2534   Đầu bịt ren ngoài phi 25x3/4 - xanh  c           8.300
155  SXRC4120   Rắc co nhựa phi 20x1/3 - xanh  c         39.500
156  SXRC4125   Rắc co nhựa phi 25x3/5- xanh  c         59.000
157  SXRC4132   Rắc co nhựa phi 32x2- xanh  c         82.000
158  SXRC4140   Rắc co nhựa phi 40- xanh  c         95.000
159  SXRC4150   Rắc co nhựa phi 50- xanh  c       140.000
160  SXOT6120   ống cong (Cầu vượt) phi 20 - xanh  c         23.000
161  SXOT6125   ống cong (Cầu vượt) phi 25 - xanh  c         40.000
162  SXOT6132   ống cong (Cầu vượt) phi 32 - xanh  c         74.000
163  SXOV6120   ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 20 - xanh  c         28.000
164  SXOV6125   ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 25 - xanh  c         45.000
165  SXOV6132   ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 32 - xanh  c         82.000
166  SXOC6120   Ống cong (cầu vượt) phi 20- xanh  c         15.000
167  SXOC6125   Ống cong (cầu vượt) phi 25- xanh  c         28.000
168  SXGO6220   Gá ống đơn phi 20 - xanh  c           2.100
169  SXGO6225   Gá ống đơn phi 25 - xanh  c           2.900
170  SXGO6232   Gá ống đơn phi 32 - xanh  c           3.800
171  SXGO6240   Gá ống đơn phi 40 - xanh  c           6.400
172  SXGO6320   Gá ống chân cao phi 20 - xanh  c           4.200
173  SXGO6325   Gá ống chân cao phi 25 - xanh  c           4.900
174  SXGO6332   Gá ống chân cao phi 32 - xanh  c         10.500
175  SXGO6340   Gá ống chân cao phi 40 - xanh  c         12.500
176  SXVC4020   Van chặn - Tay chụp phi 20 - xanh  c       155.000
177  SXVC4025   Van chặn - Tay chụp phi 25 - xanh  c       198.000
178  SXVC4032   Van chặn - Tay chụp phi 32 - xanh  c       235.000
179  SXVC4040   Van chặn - Tay chụp phi 40 - xanh  c       350.000
180  SXVC4050   Van chặn - Tay chụp phi 50 - xanh  c       600.000
181  SXVC4063   Van chặn - Tay chụp phi 63 - xanh  c       960.000
182  SXVC4075   Van chặn - Tay chụp phi 75 - xanh  c    1.250.000
183  SXVC4090   Van chặn - Tay chụp phi 90 - xanh  c    1.950.000
184  SXVM3020   Van cửa cống ( Mở 100%) phi 20  c       218.000
185  SXVM3025   Van cửa cống ( Mở 100%) phi 25  c       260.000
186  SXVM3032   Van cửa cống ( Mở 100%) phi 32  c       350.000
187  SXVM3040   Van cửa cống ( Mở 100%) phi 40  c       465.000
188  SXVM3050   Van cửa cống ( Mở 100%) phi 50  c       720.000
189  SXVN5120   Van bi nhựa tay gạt phi 20 - xanh  c       165.000
190  SXVN5125   Van bi nhựa  tay gạt phi 25 - xanh  c       225.000
191  SXVN5132   Van bi nhựa  tay gạt phi 32 - xanh  c       250.000
192  SXVCI4020   Van chặn - Tay chụp phi 20 - xanh Inox  c       290.000
193  SXVCI4025   Van chặn - Tay chụp phi 25 - xanh Inox  c       365.000
194  SXVCI4032   Van chặn - Tay chụp phi 32 - xanh Inox  c       375.000
195  SXHC2012   Bộ chờ phụ kiện  c       190.000
196  SXKC2040   Kìm cắt ống phi 20-40  c       330.000
197  SXHN2040   Máy hàn nhiệt phi 20-40  c       770.000
198  SXHN2063   Máy hàn nhiệt phi 20-63  c    1.500.000
199  SXHN75110   Máy hàn nhiệt phi 75-110  c    1.700.000
200  SXDHN20   Đầu máy hàn phi 20  c       170.000
201  SXDHN25   Đầu máy hàn phi 25  c       210.000
202  SXDHN32   Đầu máy hàn phi 32  c       250.000
203  SXDHN40   Đầu máy hàn phi 40  c       280.000
204  SXDHN50   Đầu máy hàn phi 50  c       335.000
205  SXPK3012   Phụ kiện vòi xịt  Bộ         30.000
206  SXVX8   Vòi xịt tạo tia nước Sunmax  c       120.000
207  SXMB110   Mặt bích phi 110  c       140.000

Ống nước và phụ kiện PPR mầu trắng thương hiệu SUNMAX

208 STLK2025 ống lạnh kháng khuẩn PP-R 2025 - trắng m 23.900
209 STLK2530 ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 25x30 - trắng m 42.800
210 STLK3229 ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 32x2.9 - trắng m 57.700
211 STLK4037 ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 40x3.7 - trắng m 75.900
212 STLK5046 ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 50 - trắng m 111.800
213 STNK2034 ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 20x3.4 - trắng m 30.200
214 STNK2542 ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 25x4.2 - trắng m 49.500
215 STNK3254 ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 32x5.4 - trắng m 85.000
216 STNK4067 ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 40 - trắng m 128.000
217 STMS3020 Măng sông phi 20 - trắng c 3.500
218 STMS3025 Măng sông phi 25 - trắng c 4.950
219 STMS3032 Măng sông phi 32 - trắng c 8.500
220 STMS3040 Măng sông phi 40 - trắng c 12.900
221 STMS3050 Măng sông phi 50 - trắng c 23.000
222 STMS3063 Măng sông phi 63 - trắng c 52.000
223 STMS3075 Măng sông phi 75 - trắng c 80.000
224 STMS3090 Măng sông phi 90 - trắng c 140.000
225 STMS30110 Măng sông phi 110 - trắng c 225.000
226 STCS2520 Măng sông thu phi 25/20 - trắng c 5.200
227 STCS3220 Măng sông thu phi 32/20 - trắng c 8.900
228 STCS3225 Măng sông thu phi 32/25 - trắng c 8.900
229 STCS4020 Măng sông thu phi 40/20 - trắng c 11.500
230 STCS4025 Măng sông thu phi 40/25 - trắng c 11.500
231 STCS4032 Măng sông thu phi 40/32 - trắng c 11.500
232 STCS5020 Măng sông thu phi 50/20 - trắng c 19.200
233 STCS5025 Măng sông thu phi 50/25 - trắng c 19.200
234 STCS5032 Măng sông thu phi 50/32 - trắng c 19.200
235 STCS5040 Măng sông thu phi 50/40 - trắng c 19.200
236 STCS6325 Măng sông thu phi 63/25 - trắng c 42.000
237 STCS6332 Măng sông thu phi 63/32 - trắng c 42.000
238 STCS6340 Măng sông thu phi 63/40 - trắng c 42.000
239 STCS6350 Măng sông thu phi 63/50 - trắng c 42.000
240 STCS7550 Măng sông thu phi 75/50 - trắng c 117.000
241 STCS7563 Măng sông thu phi 75/63 - trắng c 117.000
242 STCS9063 Măng sông thu phi 90/63 - trắng c 158.000
243 STCS9075 Măng sông thu phi 90/75 - trắng c 158.000
244 STCS11075 Măng sông thu phi 110/75 - trắng c 222.000
245 STCS11090 Măng sông thu phi 110/90 - trắng c 222.000
246 STCT3320 Cút T đều phi 20 - trắng c 6.800
247 STCT3325 Cút T đều phi 25 - trắng c 11.000
248 STCT3332 Cút T đều phi 32 - trắng c 17.900
249 STCT3340 Cút T đều phi 40 - trắng c 28.900
250 STCT3350 Cút T đều phi 50 - trắng c 56.500
251 STCT3363 Cút T đều phi 63 - trắng c 142.000
252 STCT3375 Cút T đều phi 75 - trắng c 172.000
253 STCT3390 Cút T đều phi 90 - trắng c 275.000
254 STCT33110 Cút T đều phi 110 - trắng c 486.000
255 STCT2520 Cút T thu phi 25/20/25 - trắng c 10.500
256 STCT3220 Cút T thu phi 32/20/32 - trắng c 18.500
257 STCT3225 Cút T thu phi 32/25/32 - trắng c 18.500
258 STCT4020 Cút T thu phi 40/20/40 - trắng c 42.500
259 STCT4025 Cút T thu phi 40/25/40 - trắng c 42.500
260 STCT4032 Cút T thu phi 40/32/40 - trắng c 42.500
261 STCT5020 Cút T thu phi 50/20/50 - trắng c 72.000
262 STCT5025 Cút T thu phi 50/25/50 - trắng c 72.000
263 STCT5032 Cút T thu phi 50/32/50 - trắng c 72.000
264 STCT5040 Cút T thu phi 50/40/50 - trắng c 72.000
265 STCT6325 Cút T thu phi 63/25/63 - trắng c 135.000
266 STCT6332 Cút T thu phi 63/32/63 - trắng c 135.000
267 STCT6340 Cút T thu phi 63/40/63 - trắng c 135.000
268 STCT6350 Cút T thu phi 63/50/63 - trắng c 135.000
269 STCT7550 Cút T thu phi 75/50/75 - trắng c 190.000
270 STCT7563 Cút T thu phi 75/63/75 - trắng c 190.000
271 STCT9063 Cút T thu phi 90/63/90 - trắng c 290.000
272 STCT9075 Cút T thu phi 90/75/90 - trắng c 290.000
273 STCT11075 Cút T thu phi 110/75/110 - trắng c 470.000
274 STCT11090 Cút T thu phi 110/90/110 - trắng c 470.000
275 STCC3120 Cút 90 phi 20 - trắng c 6.000
276 STCC3125 Cút 90 phi 25 - trắng c 7.500
277 STCC3132 Cút 90 phi 32 - trắng c 14.000
278 STCC3140 Cút 90 phi 40 - trắng c 22.500
279 STCC3150 Cút 90 phi 50 - trắng c 39.500
280 STCC3163 Cút 90 phi 63 - trắng c 132.000
281 STCC3175 Cút 90 phi 75 - trắng c 165.000
282 STCC3190 Cút 90 phi 90 - trắng c 258.000
283 STCC31110 Cút 90 phi 110 - trắng c 450.000
284 STGT2520 Cút 90 thu 25/20 - trắng c 13.500
285 STGT3220 Cút 90 thu 32/20 - trắng c 26.900
286 STGT3225 Cút 90 thu 32/25 - trắng c 26.900
287 STGT4020 Cút 90 thu 40/20 - trắng c 32.000
288 STGT4025 Cút 90 thu 40/25 - trắng c 32.000
289 STGT4032 Cút 90 thu 40/32 - trắng c 32.000
290 STCC3220 Cút chếch 45 phi 20 - trắng c 5.300
291 STCC3225 Cút chếch 45 phi 25 - trắng c 8.200
292 STCC3232 Cút chếch 45 phi 32 - trắng c 12.000
293 STCC3240 Cút chếch 45 phi 40 - trắng c 22.500
294 STCC3250 Cút chếch 45 phi 50 - trắng c 47.500
295 STCC3263 Cút chếch 45 phi 63 - trắng c 105.000
296 STCC3275 Cút chếch 45 phi 75 - trắng c 160.000
297 STCC3290 Cút chếch 45 phi 90 - trắng c 194.000
298 STCC32110 Cút chếch 45 phi 110 - trắng c 336.000
299 STMT2012 Măng sông ren trong phi 20x1/2 - trắng c 38.000
300 STMT2512 Măng sông ren trong phi 25x1/2 - trắng c 47.000
301 STMT2534 Măng sông ren trong phi 25x3/4 - trắng c 53.500
302 STMT3210 Măng sông ren trong phi 32x1,0 - trắng c 99.000
303 STMT4025 Măng sông ren trong phi 40x1,25 - trắng c 215.000
304 STMT5050 Măng sông ren trong phi 50x1,5 - trắng c 289.000
305 STMT6320 Măng sông ren trong phi 63x2 - trắng c 580.000
306 STMT7525 Măng sông ren trong phi 75x2 - trắng c 840.000
307 STMT9075 Măng sông ren trong 90x3,5 c 1.640.000
308 STMN2012 Măng sông ren ngoài phi 20x1/2 - trắng c 47.500
309 STMN2512 Măng sông ren ngoài phi 25x1/2 - trắng c 55.500
310 STMN2534 Măng sông ren ngoài phi 25x3/4 - trắng c 67.500
311 STMN3210 Măng sông ren ngoài phi 32x1,0 - trắng c 118.000
312 STMN4025 Măng sông ren ngoài phi 40x1,25 - trắng c 290.000
313 STMN5050 Măng sông ren ngoài phi 50x1,5 - trắng c 369.000
314 STMN6320 Măng sông ren ngoài phi 63x2 - trắng c 650.000
315 STMN7525 Măng sông ren ngoài phi 75x2 - trắng c 935.000
316 STMN9075 Măng sông ren ngoài phi 90x2 - trắng c 1.790.000
317 STCO2012 Cút 90 ren trong phi 20x1/2 - trắng c 41.900
318 STCO2512 Cút 90 ren trong phi 25x1/2 - trắng c 47.000
319 STCO2534 Cút 90 ren trong phi 25x3/4 - trắng c 67.900
320 STCO3210 Cút 90 ren trong phi 32x1,0 - trắng c 141.000
321 STCN2012 Cút 90 ren ngoài phi 20x1/2 - trắng c 60.000
322 STCN2512 Cút 90 ren ngoài phi 25x1/2 - trắng c 68.000
323 STCN2534 Cút 90 ren ngoài phi 25x3/4 - trắng c 83.000
324 STCN3210 Cút 90 ren ngoài phi 32x1,0 - trắng c 162.700
325 STRT2012 Rắc co ren trong phi 20x1/2 - trắng c 99.000
326 STRT2534 Rắc co ren trong phi 25x3/4 - trắng c 150.000
327 STRT3210 Rắc co ren trong phi 32x1,0 - trắng c 220.900
328 STRT4025 Rắc co ren trong phi 40x1,25 - trắng c 350.000
329 STRT5050 Rắc co ren trong phi 50x1.1/2 - trắng c 565.000
330 STRT6320 Rắc co ren trong phi 63x20 - trắng c 880.000
331 STRN2012 Rắc co ren ngoài phi 20x1/2 - trắng c 102.000
332 STRN2534 Rắc co ren ngoài phi 25x3/4 - trắng c 165.000
333 STRN3210 Rắc co ren ngoài phi 32x1,0 - trắng c 245.000
334 STRN4025 Rắc co ren ngoài phi 40x1,25 - trắng c 345.000
335 STRN5050 Rắc co ren ngoài phi 50x1.1/2 - trắng c 615.000
336 STRN6320 Rắc co ren ngoài phi 63x20 - trắng c 950.000
337 STDB6020 Đầu bịt ngoài phi 20 - trắng c 3.900
338 STDB6025 Đầu bịt ngoài phi 25 - trắng c 5.200
339 STDB6032 Đầu bịt ngoài phi 32 - trắng c 7.200
340 STDB6040 Đầu bịt ngoài phi 40 - trắng c 12.000
341 STDB6050 Đầu bịt ngoài phi 50 - trắng c 21.000
342 STDB6063 Đầu bịt ngoài phi 63 - trắng c 37.000
343 STDR2012 Đầu bịt ren ngoài phi 20x1/2 - trắng c 7.200
344 STDR2534 Đầu bịt ren ngoài phi 25x3/4 - trắng c 8.300
345 STRC4120 Rắc co nhựa phi 20x1/3 - trắng c 39.500
346 STRC4125 Rắc co nhựa phi 25x3/5- trắng c 59.000
347 STRC4132 Rắc co nhựa phi 32x2- trắng c 82.000
348 STRC4140 Rắc co nhựa phi 40- trắng c 95.000
349 STRC4150 Rắc co nhựa phi 50- trắng c 140.000
350 STOT6120 ống cong (Cầu vượt) phi 20 - trắng c 23.000
351 STOT6125 ống cong (Cầu vượt) phi 25 - trắng c 40.000
352 STOT6132 ống cong (Cầu vượt) phi 32 - trắng c 74.000
353 STGO6220 Gá ống đơn phi 20 - trắng c 2.100
354 STGO6225 Gá ống đơn phi 25 - trắng c 2.900
355 STGO6232 Gá ống đơn phi 32 - trắng c 3.800
356 STGO6240 Gá ống đơn phi 40 - trắng c 6.400
357 STGO6320 Gá ống chân cao phi 20 - trắng c 4.200
358 STGO6325 Gá ống chân cao phi 25 - trắng c 4.900
359 STGO6332 Gá ống chân cao phi 32 - trắng c 10.500
360 STGO6340 Gá ống chân cao phi 40 - trắng c 12.500
361 STVC4020 Van chặn - Tay chụp phi 20 - trắng c 155.000
362 STVC4025 Van chặn - Tay chụp phi 25 - trắng c 198.000
363 STVC4032 Van chặn - Tay chụp phi 32 - trắng c 235.000
364 STVC4040 Van chặn - Tay chụp phi 40 - trắng c 350.000
365 STVC4050 Van chặn - Tay chụp phi 50 - trắng c 600.000
366 STVC4063 Van chặn - Tay chụp phi 63 - trắng c 1.000.000
367 STVC4075 Van chặn - Tay chụp phi 75- trắng c 1.300.000
368 STVC4090 Van chặn - Tay chụp phi 90- trắng c 2.050.000
369 STVM3020 Van cửa cống (Mở 100%) phi 20 c 218.000
370 STVM3025 Van cửa cống (Mở 100%) phi 25 c 260.000
371 STVM3032 Van cửa cống (Mở 100%) phi 32 c 350.000
372 STVCI4020 Van chặn - Tay chụp phi 20 - trắng Inox c 290.000
373 STVCI4025 Van chặn - Tay chụp phi 25 - trắng Inox c 365.000
374 STVCI4032 Van chặn - Tay chụp phi 32 - trắng Inox c 375.000
375 STHC2012 Bộ chờ phụ kiện c 190.000

Ống nước và phụ kiện PPR thương hiệu KOHAN

376 KXLK2023 ống lạnh PP-R phi 20x2.3 - kháng khuẩn xanh m 22.900
377 KXLK2528 ống lạnh PP-R phi 25x2.8 - kháng khuẩn xanh m 41.000
378 KXLK3229 ống lạnh PP-R phi 32 - kháng khuẩn xanh m 55.000
379 KXLK4037 ống lạnh PP-R phi 40 - kháng khuẩn xanh m 73.000
380 KXLK5046 ống lạnh PP-R phi 50 - Kháng khuẩn xanh m 107.500
381 KXNK2034 ống nóng PP-R phi 20x3.4 - Kháng khuẩn xanh m 28.400
382 KXNK2542 ống nóng PP-R phi 25x4.2 - kháng khuẩn xanh m 47.900
383 KXNK3254 ống nóng PP-R phi 32 - Kháng khuẩn xanh m 78.500
384 KXNK4067 ống nóng PP-R phi 40 - kháng khuẩn xanh m 122.000
385 KXMS3020 Măng sông phi 20 - xanh c 3.400
386 KXMS3025 Măng sông phi 25 - xanh c 4.900
387 KXMS3032 Măng sông phi 32 - xanh c 8.100
388 KXMS3040 Măng sông phi 40 - xanh c 11.900
389 KXMS3050 Măng sông phi 50 - xanh c 22.500
390 KXMS3063 Măng sông KXMS3063 Cái 24.000
391 KXCS2520 Măng sông thu phi 25/20 - xanh c 4.900
392 KXCS3220 Măng sông thu phi 32/20 - xanh c 8.200
393 KXCS3225 Măng sông thu phi 32/25 - xanh c 8.200
394 KXCS4020 Măng sông thu phi 40/20 - xanh c 10.900
395 KXCS4025 Măng sông thu phi 40/25 - xanh c 10.900
396 KXCS4032 Măng sông thu phi 40/32 - xanh c 10.900
397 KXCS5020 Măng sông thu phi 50/20 - xanh c 18.500
398 KXCS5025 Măng sông thu phi 50/25 - xanh c 18.500
399 KXCS5032 Măng sông thu phi 50/32 - xanh c 18.500
400 KXCS5040 Măng sông thu phi 50/40 - xanh c 18.500
401 KXCS6325 Măng sông thu KXCS6325 c 21.000
401 KXCT2520 Cút T thu phi 25/20/25 - xanh c 10.000
402 KXCT3220 Cút T thu phi 32/20/32 - xanh c 17.500
403 KXCT3225 Cút T thu phi 32/25/32 - xanh c 17.500
404 KXCT4020 Cút T thu phi 40/20/40 - xanh c 41.000
405 KXCT4025 Cút T thu phi 40/25/40 - xanh c 41.000
406 KXCT4032 Cút T thu phi 40/32/40 - xanh c 41.000
407 KXCT5020 Cút T thu phi 50/20/50 - xanh c 69.000
408 KXCT5025 Cút T thu phi 50/25/50 - xanh c 69.000
409 KXCT5032 Cút T thu phi 50/32/50 - xanh c 69.000
410 KXCT5040 Cút T thu phi 50/40/50 - xanh c 69.000
411 KXCT3320 Cút T đều phi 20 - xanh c 6.500
412 KXCT3325 Cút T đều phi 25 - xanh c 10.400
413 KXCT3332 Cút T đều phi 32 - xanh c 16.900
414 KXCT3340 Cút T đều phi 40 - xanh c 27.500
415 KXCT3350 Cút T đều phi 50 - xanh c 53.000
416 KXCC3220 Cút chếch 45 phi 20 - xanh c 5.100
417 KXCC3225 Cút chếch 45 phi 25 - xanh c 7.500
418 KXCC3232 Cút chếch 45 phi 32 - xanh c 11.500
419 KXCC3240 Cút chếch 45 phi 40 - xanh c 21.800
420 KXCC3250 Cút chếch 45 phi 50 - xanh c 44.900
421 KXCC3120 Cút 90 phi 20 - xanh c 5.900
422 KXCC3125 Cút 90 phi 25 - xanh c 7.500
423 KXCC3132 Cút 90 phi 32 - xanh c 13.500
424 KXCC3140 Cút 90 phi 40 - xanh c 21.500
425 KXCC3150 Cút 90 phi 50 - xanh c 38.400
426 KXGT2520 Cút 90 thu 25/20 - xanh c 12.500
427 KXGT3220 Cút 90 thu 32/20 - xanh c 25.500
428 KXGT3225 Cút 90 thu 32/25 - xanh c 25.500
429 KXGT4020 Cút 90 thu 40/20 - xanh c 31.000
430 KXGT4025 Cút 90 thu 40/25 - xanh c 31.000
431 KXGT4032 Cút 90 thu 40/32 - xanh c 31.000
432 KXGT5025 Cút 90 thu 50/25 - xanh c 33.700
433 KXGT5032 Cút 90 thu 50/32 - xanh c 33.700
434 KXGT5040 Cút 90 thu 50/40 - xanh c 33.700
435 KXOV6120 ống cong (Cầu vượt) - măng sông phi 20 - xanh c 25.000
436 KXOV6125 ống cong (Cầu vượt) - măng sông phi 25 - xanh c 41.000
437 KXOV6132 ống cong (Cầu vượt) - măng sông phi 32 - xanh c 77.000
438 KXTT2012 Cút T ren trong phi 20x1/2 - xanh c 42.000
439 KXTT2512 Cút T ren trong phi 25x1/2 - xanh c 46.000
440 KXTT2534 Cút T ren trong phi 25x3/4 - xanh c 67.000
441 KXTN2012 Cút T ren ngoài phi 20x1/2 - xanh c 52.000
442 KXTN2512 Cút T ren ngoài phi 25x1/2 - xanh c 54.500
443 KXTN2534 Cút T ren ngoài phi 25x3/4 - xanh c 68.000
444 KXMT2012 Măng sông ren trong phi 20x1/2 - xanh c 37.000
445 KXMT2512 Măng sông ren trong phi 25x1/2 - xanh c 45.800
446 KXMT2534 Măng sông ren trong phi 25x3/4 - xanh c 51.500
447 KXMT3210 Măng sông ren trong phi 32x1,0 - xanh c 95.000
448 KXMT4025 Măng sông ren trong phi 40x1,25 - xanh c 205.000
449 KXMT5050 Măng sông ren trong phi 50x1,5 - xanh c 275.000
450 KXMN2012 Măng sông ren ngoài phi 20x1/2 - xanh c 46.000
451 KXMN2512 Măng sông ren ngoài phi 25x1/2 - xanh c 53.500
452 KXMN2534 Măng sông ren ngoài phi 25x3/4 - xanh c 64.500
453 KXMN3210 Măng sông ren ngoài phi 32x1,0 - xanh c 99.000
454 KXMN4025 Măng sông ren ngoài phi 40x1,25 - xanh c 280.000
455 KXMN5050 Măng sông ren ngoài phi 50x1,5 - xanh c 350.000
456 KXCO2012 Cút 90 ren trong phi 20x1/2 - xanh c 41.000
457 KXCO2512 Cút 90 ren trong phi 25x1/2 - xanh c 45.900
458 KXCO2534 Cút 90 ren trong phi 25x3/4 - xanh c 65.000
459 KXCN2012 Cút 90 ren ngoài phi 20x1/2 - xanh c 58.000
460 KXCN2512 Cút 90 ren ngoài phi 25x1/2 - xanh c 65.000
461 KXCN2534 Cút 90 ren ngoài phi 25x3/4 - xanh c 79.900
462 KXRC4120 Rắc co nhựa phi 20 c 38.000
463 KXRC4125 Rắc co nhựa phi 25 c 58.000
464 KXRC4132 Rắc co nhựa phi 32 c 77.000
465 KXRC4140 Rắc co nhựa phi 40 c 90.000
466 KXRC4150 Rắc co nhựa phi 50 c 135.000
467 KXVN5120 Van bi nhựa - Tay gạt phi 20 - xanh c 160.000
468 KXVN5125 Van bi nhựa - Tay gạt phi 25 - xanh c 220.000
469 KXVN5132 Van bi nhựa - Tay gạt phi 32 - xanh c 245.000
470 KXVC4020 Van chặn - Tay chụp phi 20 - xanh c 149.000
471 KXVC4025 Van chặn - Tay chụp phi 25 - xanh c 194.500
472 KXVC4032 Van chặn - Tay chụp phi 32 - xanh c 225.000
473 KXVC4040 Van chặn - Tay chụp phi 40 - xanh c 339.000
474 KXVC4050 Van chặn - Tay chụp phi 50 - xanh c 580.000
475 KXVM3020 Van cửa cống (Mở 100%) phi 20 c 205.000
476 KXVM3025 Van cửa cống (Mở 100%) phi 25 c 240.000
477 KXVM3032 Van cửa cống (Mở 100%) phi 32 c 328.000
478 KXVM3040 Van cửa cống (Mở 100%) phi 40 c 450.000
479 KXVM3050 Van cửa cống (Mở 100%) phi 50 c 690.000
480 KXRT2012 Rắc co ren trong phi 20x1/2 - xanh c 97.000
481 KXRT2534 Rắc co ren trong phi 25x3/4 - xanh c 150.000
482 KXRT3210 Rắc co ren trong phi 32x1,0 - xanh c 217.000
483 KXRT4025 Rắc co ren trong phi 40x1,25 - xanh c 335.000
484 KXRT5050 Rắc co ren trong phi 50x1.1/2 - xanh c 554.000
485 KXRN2012 Rắc co ren ngoài phi 20x1/2 - xanh c 99.000
486 KXRN2534 Rắc co ren ngoài phi 25x3/4 - xanh c 160.000
487 KXRN3210 Rắc co ren ngoài phi 32x1,0 - xanh c 240.000
488 KXRN4025 Rắc co ren ngoài phi 40x1,25 - xanh c 345.000
489 KXRN5050 Rắc co ren ngoài phi 50x1.1/2 - xanh c 588.000
490 KXDR2012 Đầu bịt ren ngoài phi 20x1/2 - xanh c 7.000
491 KXDR2534 Đầu bịt ren ngoài phi 25x3/4 - xanh c 8.000
492 KXDB6020 Đầu bịt ngoài phi 20 - xanh c 3.900
493 KXDB6025 Đầu bịt ngoài phi 25 - xanh c 5.000
494 KXDB6032 Đầu bịt ngoài phi 32 - xanh c 7.000
495 KXDB6040 Đầu bịt ngoài phi 40 - xanh c 10.800
496 KXDB6050 Đầu bịt ngoài phi 50 - xanh c 19.800
497 KXKC2040 Kìm cắt ống phi 20-40 c 330.000
498 KXHN2040 Máy hàn nhiệt phi 20-40 c 770.000
499 KXHN2063 Máy hàn nhiệt phi 20-63 c 1.150.000
500 KXHN75110 Máy hàn nhiệt phi 75-110 c 1.700.000
501 KXDHN20 Đầu máy hàn phi 20 c 170.000
502 KXDHN25 Đầu máy hàn phi 25 c 210.000
503 KXDHN32 Đầu máy hàn phi 32 c 250.000
504 KXDHN50 Đầu máy hàn phi 50 c 335.000
Ghi chú:
 1. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% 
 2. Bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình trong nội thành Hà Nội 
 3. Giá có hiệu lực từ ngày ký đến khi có thông báo giá mới của công ty 
  Rất mong được sự hợp tác của Quý khách hàng.
x

Giá sản phẩm xem nhiều