This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Edit the code below with your own images, URLs and descriptions. Happy blogging from BTemplates.com :) -->

This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Thứ Sáu, 15 tháng 12, 2017

Giá camera PTZ Dahua china

BÁO GIÁ CAMERA QUAY QUÉT DAHUA
Model Thông số kỹ thuật Giá bán/VNĐ 
SD49225I-HC (Starlight, Chống ngược sáng) Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P.Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 100m, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 200°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp DC 12V/3A, công suất 13W,20W (IR on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC, kích thước Φ160(mm) x 295(mm)  trọng lượng 4 Kg, sản phẩm chưa bao gồm adapter đi kèm
11.500.000
SD6C131I-HC
(Starlight, Chống ngược sáng) 
Độ phân giải 1/2.8” STARVIS™ CMOS ,25/30/50/60fps@720P. Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m,  chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on),  Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm
13.800.000
SD6C225I-HC (Starlight, Chống ngược sáng) Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P.Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on). Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tầm xa hồng ngoại 150m,  chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 160°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, 1 kênh RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC24V/3A(±10%), công suất 13W,23W (IR on),  Môi trường làm việc từ -40°C ~ 60°C, kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm) trọng lượng 7,8 Kg, sản phẩm đã bao gồm adapter đi kèm
13.800.000
SD42112I-HC Độ phân giải 1/3" Exmor  CMOS ,25/30/50/60fps@720P (1280(H) x 960(V)).Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05 Lux/F1.6, B/W: 0.005Lux/F1.6. Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR) ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, , chuẩn chống nước IP66, chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 10W,  Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170mm×155mm,  trọng lượng 1.8Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn điện 6.920.000
SD6C120I-HC Độ phân giải 1/3" Exmor  CMOS ,25/30/50/60fps@720P (1280(H) x 960(V)). Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4; 0Lux (IR on),Hồng ngoại ban đêm thông minh bao gồm 4 đèn LED, gần thì chạy 2 đèn, xa thì chạy 4 đèn, tầm xa hồng ngoại 100m,  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra,một cổng RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC24V 3A, công suất 10.5 ~26W,  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC C, kích thước Φ204.7(mm) x 335.9(mm),  trọng lượng 7.5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm 11.050.000
SD59220I-HC Độ phân giải 1/2.8” Exmor CMOS ,25/30/50/60fps@1080P 1920(H) x 1080(V), 2Megapixels. Truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4; 0Lux (IR on), tầm xa hồng ngoại 100m.  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC). Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra,một cổng RS485 , chuẩn chống nước IP66, điện áp AC24V 3A, công suất 12 ~25W. Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 310(mm),  trọng lượng 3.5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm 11.050.000
SD49225T-HN
(Starlight IR PTZ)
Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 / MJPEG với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 1080P/720P, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)tầm xa hồng ngoại 100m,  Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 200° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°,  hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%)  PoE+(802.3at) , công suất 13W,20W (IR on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ160(mm) x 295(mm),  trọng lượng 4.2kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/  Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight  .... 14.640.000
SD59225U-NHI
(Starlight auto tracking)
Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 / MJPEG với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 1080P/720P, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on),  tầm xa hồng ngoại 150m,  Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°,  hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%)  PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm),  trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/  Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng)  nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight  .... 18.700.000
SD59131U-NHI
(Starlight auto tracking)
Độ phân giải 1/2.8” 1.3Megapixel Exmor R CMOS ,Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 / MJPEG với 3 luồng dự liệu cho phân giải (1 ~ 50/60fps) 720P, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on),  tầm xa hồng ngoại 150m,  Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 31X (4.8mm~150mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°,  hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%)  PoE+(802.3at) , công suất 13W,23W (IR on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ186.0(mm) x 309(mm),  trọng lượng 6.8kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/  Các tính năng thông minh Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng)  nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo Starlight  .... 18.700.000
SD29204S-GN Độ phân giải 1/2.8” CMOS ,25/30fps@720P(1280x720), 2.0 Megapixels, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại 10m,  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour),  tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tíc hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps),, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on),  Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm),  trọng lượng 0.95Kg, 7.900.000
HDB4100F-PT Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps @ 1.3MP (1280x960).  Độ nhạy sáng tối thiểu  0.01Lux/F1.2(color). Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB). Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC). Chống nhiễu (3D-DNR),ống kính cố đinh 3.6mm, zoom số 3x, quay quét ngang (PAN)  180° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 100° /s, hỗ trợ cài đặt trước 25 điểm, tíc hợp míc  với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, chuẩn chống nước IP66, chống va đập IK10 , điện áp DC12V, PoE(802.3af), công suất 2.5W,  Môi trường làm việc từ -20°C~+60°C, kích thước Φ130mm×57.5mm,  trọng lượng 0.25Kg, 4.556.000
SD42212T-HN
(Nhận diện khuôn mặt)
Độ phân giải 1/2.8" Exmor  CMOS , 25/30fps@1080P(1920×1080)  2 Megapixels. Độ nhạy sáng tối thiểu0.05 Lux/F1.6, B/W: 0.005Lux/F1.6. Chống ngược sáng WDR(120db), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB).Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC). Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 12X (5.1 mm~61.2mm ), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion), tíc hợp 1 dây cắm míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u (32kbps) / PCM (128kbps), báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, chuẩn chống nước IP66, chống va đập IK10, điện áp AC24V 1.5A, công suất 12W,  Môi trường làm việc từ -10ºC ~ 60ºC, kích thước Φ170mm×155mm,  trọng lượng 1.8Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn điện/ Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. Phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo.... 10.880.000
SD59120T-HN
Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS ,25/30fps@1.3M(1280x960), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4, 0Lux (IR on), hỗ trợ một video out qua BNC,  tầm xa hồng ngoại 100m,  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°,  hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128Gb , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%), công suất 10.5W, 26W (IR on, Heater on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm),  trọng lượng 5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/  Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo....
14.620.000
SD6C120T-HN
(Nhận diện khuôn mặt)
Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS ,25/30fps@1.3M(1280x960), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4, 0Lux (IR on), hỗ trợ một video out qua BNC,  tầm xa hồng ngoại 100m,  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°,  hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128Gb , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%), công suất 10.5W, 26W (IR on, Heater on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm),  trọng lượng 5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/  Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo.... 16.660.000
SD6C220T-HN
(Nhận diện khuôn mặt)
Độ phân giải 1/2.8” Exmor CMOS ,25/30fps@2.0 M(1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.4; B/W: 0.005Lux@F1.4, 0Lux (IR on), hỗ trợ một video out qua BNC,  tầm xa hồng ngoại 100m.  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB). Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC). Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 20X (4.7mm~94mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 160° /s, quay dọc lên xuống 90° 120° /s, hỗ trợ lật hình 180°,  hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức(Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion),tíc hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128Gb , chuẩn chống nước IP66, điện ápAC 24V/3A (±10%), công suất 10.5W, 26W (IR on, Heater on),  Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 60ºC , kích thước Φ204.7(mm) x 359.9(mm),  trọng lượng 5Kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm/   Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt. Phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo....

18.700.000

Giá camera IP Dahua China

BÁO GIÁ CAMERA IP DAHUA
Series
Mã sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Đơn giá/ VNĐ
CAMERA IP
1.0MP DSS DS2130FIP
Độ phân giải 1/4” 1.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720), Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.38KG 
1.560.000
DS2130DIP
Độ phân giải 1/4” 1.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.0M(1280×720), Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 2.8mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif S profile, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 3.5W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ108mm×84mm,trọng lượng 0.25KG 
1.560.000
2.0MP DSS
DS2230DIP
Độ phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@2M(1920×1080),  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 83°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,2W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ108mm×84mm,trọng lượng 0.25KG 
2.060.000
DS2230FIP
Độ phân giải 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@2M(1920×1080),  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 3,6mm cho góc nhìn lên đến 83°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích Onvif CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,1W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.38KG 
2.060.000
IPC-HFW3200S-200
IPC-HFW3200S-200

3.0MP DSS
DS2300DIP
Độ phân giải 1/3” 3.0Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2048×1536)&25/30fps@1080P(1920×1080),  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 3,5mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thướcΦ108mm×84mm,trọng lượng 0.85KG 
2.460.000
DS2300FIP
Độ phân giải 1/3” 3.0Megapixel progressive scan CMOS 20fps@3M(2048×1536)&25/30fps@1080P(1920×1080),  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược chói (BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh MICRO LED, ống kính cố định 3,5mm cho góc nhìn lên đến 81°, chuẩn mạng RJ-45 (10/100Base-T) chuẩn tương thích ONVIF Profile S & G, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,7W, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.38KG
2.460.000
1.3MP IP Camera
DH-IPC-HFW1120SP
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P((1280×960),. Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color),  0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W,chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 154mm×60mm×59mm,trọng lượng 0.29KG 
2.300.000
DH-IPC-HDW1120SP
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P((1280×960). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 08Lux/F2.1(Color),  0Lux/F2.1(IR on), chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, CGI, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4.5W,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 154mm×60mm×59mm,trọng lượng 0.29KG 
2.300.000
2.0MP IP Camera
201312080957212.jpg
DH-IPC-HDW1220SP
Độ phân giải 1/2.7” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080).  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR on), chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ108mm×84mm ,trọng lượng 0.25KG 
2.550.000
DH-IPC-HFW1220SP
Độ phân giải 1/2.7” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), Chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5.5W(IR on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.3.8KG 
2.550.000
3.0MP IP Camera
DH-IPC-HDW1320SP
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080).  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), Chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ108mm×84mm ,trọng lượng 0.25KG 
2.870.000

DH-IPC-HFW1320SP
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080).  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (2D-DNR), chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5.5W(IR on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ70mm×165mm, trọng lượng 0.3.8KG 
2.870.000
2.0MP Eco savvy IP Camera
DH-IPC-HFW4220EP
Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông mình: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 70mm×70mm×180mm,trọng lượng 0.4KG 
5.060.000
DH-IPC-HDBW4220EP
Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080),  Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông mình: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, chống va đập IK10, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ110mm×81mm,trọng lượng 0.33KG 
5.060.000

DH-IPC-HFW4421DP
Độ phân giải 1/3” 4Megapixel progressive scan CMOS, độ phân giải 20fps@4M(2688×1520) & 25/30fps@3M(2304×1296).  Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng thực WDR 120dB, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, 6mm tuỳ chọn, chức năng thông mình: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 4,9W,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ90.4mm×241.8mm,trọng lượng 0.61KG 
Liên hệ

DH-IPC-HFW2320R-VFS
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive scan CMOS, độ phân giải 20fps@3M(2304x1296) (2048x1536) &25/30fps@1080P(1920 x1080).  Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 01Lux/F1.4 (Color), 0Lux/F1.4(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm, 12mm , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất 5,5W,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 72mm×80mm×212.8mm,trọng lượng 0.65KG 
Liên hệ
CAMERA  FISH EYE
Camera 5MP
DH-IPC-EB5500P
Độ phân giải 1/3” 5Megapixel progressive scan CMOS, Max 12fps@5M(2560×1920), 25/30fps@UXGA.  Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F2.6(color) ,0.001Lux@F2.6(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR),  ống kính mắt cá với tiêu cự 1.42mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 64GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập  IK10, điện áp DC12V hoặc PoE , công suất 6W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ110mm×54mm,trọng lượng 0.25KG 
7.400.000
Camera 12MP
DH-IPC-EBW81200P
Độ phân giải 1/2.3” 12M progressive scan CMOS, Max 15fps@12M(4000x3000), 25/30fps@3M(2048x1536).  Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 10m,  ống kính mắt cá với tiêu cự 1.57mm cho góc quan sát lên đến 185° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 64GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, chuẩn chống va đập  IK10, Chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, PoE (802.3af) , công suất 13W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ150mm x 50.7mm,trọng lượng 0.85KG 
Liên hệ
CAMERA IP HỖ TRỢ WIFI
1.3MP
DH-IPC-K15P
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960),  Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris),  tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp 2,4GHz Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V , công suất <4W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm,trọng lượng 0.4KG 
2.470.000
1.3MP
DH-IPC-A15P
Độ phân giải 1/3" 1.3M Progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960), 1.3 Megapixels, Độ nhạy sáng tối thiểu  0.01lux/F2.0(color),0lux/F2.0(IR on), tầm xa hồng ngoại 10m,  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR),ống kính cố đinh 3.6mm, quay quét ngang (PAN)  355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° 100° /s, hỗ trợ cài đặt trước 25 điểm, 8 hành trình (Tour), tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a;G.711Mu;AAC, hỡ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 128 GB, điện áp DC 5V2A, công suất 8.2 W,  Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 94mm x 94mm x 94mm,  trọng lượng 0.22Kg,
3.490.000
1.3MP
DH-IPC-C15P
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960),  độ nhạy sáng tối thiểu 1.96lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 2,3mm cho góc nhiền rộng lên đến 125 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp  Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 76mm*65mm*107mm,trọng lượng 0.14KG 
1.960.000
3MP
DH-IPC-C35P
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel CMOS 20fps@3MP(2304×1296) & 25/30fps@1080P (1920×1080),  độ nhạy sáng tối thiểu 0.9lux/F1.2(color),0lux/F1.2(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 2,3mm cho góc nhiền rộng lên đến 120 độ, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 128GB, tích hợp  Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) hỗ trợ P2P,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC5V 1A , công suất <4,5W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 76mm*65mm*107mm,trọng lượng 0.14KG 
2.300.000

DH-IPC-HFW1120SP-W
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on),chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×165mm,trọng lượng 0.49KG 
2.800.000

IPC HDBW1120EP-W
Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66,IK10  điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on),chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ109.9mm × 81mm ,trọng lượng 0.34Kg 
2.800.000

IPC HDBW1320EP-W
Độ phân giải 1/3” 3Megapixel progressive CMOS 20fps@(2304x1296)&25/30fps@2M(1920x1080). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 1Lux/F2.0(Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhơ micro sd lên đến 128Gb ,chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66,IK10  điện áp DC12V , công suất < 4.6W(IR on),chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ109.9mm × 81mm ,trọng lượng 0.34Kg 
3.120.000

SD29204S-GN-W
Độ phân giải 1/2.8” CMOS ,25/30fps@720P(1280x720), 2.0 Megapixels. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), tầm xa hồng ngoại 10m.  Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét, ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x, quay quét ngang (PAN)  360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour),  tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), tíc hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps). Hỗ trợ wifi, tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC12V, POE, công suất 10W, 13W (IR on),  Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm),  trọng lượng 0.95Kg,
8.160.000
ĐẦU GHI HÌNH NVR



DHI-NVR4104HS-4KS2
Đầu ghi hình 4/8/16 kênh camera IP,  chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồn dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720 , băng thông đầu vào max 80Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 8MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua,  hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
4.080.000
DHI-NVR4108HS-4KS2
4.260.000
DHI-NVR4116HS-4KS2
5.140.000

NVR2104HS-S2
Đầu ghi hình 4/8 kênh camera IP,  chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264/MJPEG với hai luồn dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4MP và 8CH 720P , băng thông đầu vào max 80Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 4MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua,  hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm x 250mm x 55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,25KG, chất liệu kim loại.
2.470.000
NVR2108HS-S2
2.800.000

NVR3104DS
Đầu ghi hình 4/8 kênh camera IP,  chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264/MJPEG với hai luồn dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4MP và 8CH 720P , băng thông đầu vào max 80Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 4MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua,  hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 325mm x 250mm x 55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,25KG, chất liệu kim loại.
Liên hệ
NVR3108DS
Liên hệ
WIFI
NVR4104-W
Đầu ghi hình 4 kênh IP camera inputs, chuẩn nén hình H.264/MJPEG, băng thông đầu vào tối đa  80Mbps , hỗ trợ ngõ ra tính hiệu video  đồng thời HDMI/VGA, hỗ trợ phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, cho phép xem lại đồng thời 4 kênh, hỗ tợ nhiêu hãng camera: Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek and etc.
Chuản ONVIF Version 2.4, điều kiển camera quay quét 3D thông minh
Hỗ trợ  1 SATA HDD up to 4TB, 2 USB2.0
hỗ trợ giao thức WIFI WPS (Thêm camera chi bằng 1 nút bấm)
Phầm mềm quản lý thông mình, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết bị di dộng.
6.040.000

DHI-NVR4216
Đầu ghi hình 16 kênh camera IP,  Chuẩn nén hình ảnh H.264/MJPEG với hai luồn dữ liệu với phân giải 5Mp(2560×1920)/3Mp(2048×1536)/1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1 (704×576/704×480), băng thông đầu vào max 200Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 5MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng 4TB, usb hỗ trợ 2 cổng 1 cổng 2.0 một cổng 3.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng RS485, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua,  Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng 20W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm x 282mm x 56mm, trọng lượng không ổ cứng 2KG, chất liệu kim loại.
7.310.000
DHI-NVR4232
9.260.000
NVR5208-4KS2
Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k.  Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồn dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera, hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên đến 12 TB, usb hỗ trợ 2 cổng , 1 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.  Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp  DC12V/4A,  công suất không ổ cứng 9,5W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 375mm×282mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
Liên hệ
NVR5216-4KS2
Liên hệ
NVR5232-4KS2
Liên hệ
NVR5416-4KS2
Đầu ghi hình 16/32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k.  Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồn dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera, hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 4 ổ cứng lên đến 24 TB, usb hỗ trợ 3 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.  Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz,  công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 31.5U, 440mm×413mm×75mm, trọng lượng không ổ cứng 4.3KG, chất liệu kim loại.
Liên hệ
NVR5432-4KS2
Liên hệ
NVR5464-4KS2
Liên hệ

NVR5832-4KS2
Đầu ghi hình 32 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k.  Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồn dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera, hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 48 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.  Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz,  công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.
Liên hệ

Giá sản phẩm xem nhiều