Kia thương hiệu của Hàn Quốc được phân phối và lắp ráp bởi Trưởng Hải. Hệ thống Kia được phát triển rộng rãi trên cả nước
Xe Kia được đánh giá là thời trang hợp với giới trẻ
Xe Kia được bảo hành 3 năm hoặc 100 Km tùy điều kiện nào đến trước
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ KIA | |||||
Stt | Loại xe |
Giá xe niêm yết
(gồm 10 % VAT )
|
Khuyến mại | Giá bán | |
1 | Morning | 1.0L-5MT | 310.000.000 | - | VND 310.000.000 |
2 | EX 1.2L-5MT |
320.000.000 | - | VND 320.000.000 | |
3 | SI 1.2L-5MT |
368.000.000 | VND 368.000.000 | ||
4 | SI 1.2L-4AT |
397.000.000 | - | VND 397.000.000 | |
5 | Rio | 1.4L-5MT | 470.000.000 | - | VND 470.000.000 |
6 | 1.4L-4AT | 510.000.000 | VND 510.000.000 | ||
7 | Cerato | 1.6L-6MT | 563.000.000 | - | VND 563.000.000 |
8 | 1.6L-6AT | 623.000.000 | - | VND 623.000.000 | |
9 | 2.0L-6AT | 681.000.000 | - | VND 681.000.000 | |
10 | 5 cửa 1.6L-6AT |
670.000.000 | VND 670.000.000 | ||
11 | Koup 2.0L-6AT |
775.000.000 | - | VND 775.000.000 | |
12 | Optima | 2.0L-6AT | 824.000.000 | - | VND 824.000.000 |
13 | High 2.0L-6AT |
904.000.000 | VND 904.000.000 | ||
14 | GT 2.4L-6AT |
969.000.000 | VND 969.000.000 | ||
15 | Quoris | 3.8L-8AT | 2.708.000.000 | VND 2.708.000.000 | |
16 | Soul | 2.0L-6AT | 750.000.000 | VND 750.000.000 | |
17 | Rondo | G 2.0L-6MT |
629.000.000 | VND 629.000.000 | |
18 | G 2.0L-6AT |
689.000.000 | VND 689.000.000 | ||
19 | G high 2.0L-6AT |
832.000.000 | VND 832.000.000 | ||
20 | D 1.7L-6AT |
819.000.000 | VND 819.000.000 | ||
21 | Sorento | D 4X2 2.2L-6AT |
944.000.000 | VND 944.000.000 | |
22 | G 4X2 2.4L-6AT |
818.000.000 | VND 818.000.000 | ||
23 | G 4X2 high 2.4L-6AT |
921.000.000 | VND 921.000.000 | ||
24 | Sedona | D 2.2L-6AT |
1.080.000.000 | VND 1.080.000.000 | |
25 | D high 2.2L-6AT |
1.250.000.000 | VND 1.250.000.000 | ||
26 | G 3.3L-6AT |
1.158.000.000 | VND 1.158.000.000 | ||
27 | G high 3.3L-6AT |
1.268.000.000 | VND 1.268.000.000 | ||
0 nhận xét:
Đăng nhận xét