Edit the code below with your own images, URLs and descriptions. Happy blogging from BTemplates.com :) -->

This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Thứ Năm, 14 tháng 12, 2017

Giá camera AZZA-Vision

Giá camera AZZA-Vision
BẢNG BÁO GIÁ

QUOTATION
Sơ lược về: AZZA- VISION  là thành viên Azza Industries Malaysia. Nhà máy chuyên sản xuất OEM phụ kiện cho Panasonic Malaysia,  Văn phòng tại Malaysia, USA và Trung Quốc  & các nhà phân phối trên toàn cầu.
MÃ HÀNG HÓA ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
GIÁ /VNĐ
AHD SECRITY SYSTEM
BF-1004P-M25 AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 15-20 mét ).           1.260.000
Độ phân giải: 1280x 800 pixel ( HD 720P)  True day night.
USA Omni Vision 0V 9712:  1 Megapixel, 10 bits color.
Độ nhạy sáng: 0.03 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) 
Ống kính chuẩn HD 1.3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. 
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước
12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp.
BVF-1428P-M30 AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 20- 30 mét ).           2.080.000
Độ phân giải: 1305 x 1049  pixel ( HD 960 P)  True day night.
1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits.
Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm.
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera)
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước
12VDC/ 4.8 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5-0.7 Amp.
BVF-1428A-M45 AHD Camera  thân hồng ngoại (LED IR cameras 30-45 mét ).            2.700.000
Độ phân giải: 1305 x 1049  pixel ( HD 960 P) True day night.
1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits.
Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm.
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera).
IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước
12VDC/ 7.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. 
BVF-1428A-M65 AHD Camera  thân hồng ngoại (LED IR cameras 30-45 mét ).            3.160.000
Độ phân giải: 1305 x 1049  pixel ( HD 960 P) True day night.
1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits.
Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm.
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera).
Rugged case. Môi trường khắc nghiệt. IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước
12VDC/ 7.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. 
DF-1004P-M20 AHD Dome Camera hồng ngoại (LED IR cameras 15-20 mét ).           1.230.000
Độ phân giải: 1280x 800 pixel ( HD 720P)  True day night.
USA Omni Vision 0V 9712:  1 Megapixel, 10 bits color.
Độ nhạy sáng: 0.03 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) 
Ống kính chuẩn HD 1.3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. 
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước
12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp.
DF-1404A-M25 AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 15-25 mét ).           1.860.000
Độ phân giải: 1305 x 1049  pixel ( HD 960 P) True day night.
1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits.
Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 3.6 mm Fix.
IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng chống thấm nước.
12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0,5 Amp. 
DVF-1428P-M30 AHD Dome Camera (LED IR cameras 20-30 mét ).            2.120.000
Độ phân giải: 1305 x 1049  pixel ( HD 960 P) True day night.
1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits.
Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm.
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera)
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước.
12VDC/ 3.9 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5 Amp. 
DVF-1428A-M40 AHD Dome Camera (LED IR cameras 30-40 mét ). Nhôm. Vandal.           2.740.000
Độ phân giải: 1305 x 1049  pixel ( HD 960 P) True day night.
1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits.
Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm.
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera)
IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng chống thấm nước
12VDC/ 6.4 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. 
APTZ-1318A-M50 Camera Xoay ( AHD PTZ  Dome) IN/OUT door.           15.800.000
35-50 mét quan sát ban đêm. IR LED Laser Smart technology.
ZOOM:  18 X Quang học & 12  lần Kỹ thuật số.
USA 1/2” Aptina Sensor : 1305(H) × 1049(V) @ 60FPS 12 bits
1.3 megapixel. Độ phân giải 720 P/ 960P
Quan sát ban ngày lẫn ban đêm. True DAY NIGHT ICR
IP 66: Chống thấm nước chuẩn quốc tế.
Độ nhạy sáng: 0.01lux ( 0 Lux IR on)
Xoay 360 độ ngang/ 180 độ dọc/ giây cực êm.
Cài đặt 50 điểm quan sát có hiển thị trên màn hình (Preset Position)
Vỏ chống phá hoại ( Vandal Proof)
Chức năng đứng hình, chỉnh 4 vùng ẩn khác nhau (Privacy Zones)
Chống sét lan truyền 4000V 
Pelco D/P. RS 485/242 control. 12VDC Volt / 5 Amp Adapters.
CAMERA FULL HD 720-1080P 
BF-2404P-M25 AHD Camera thân  hồng ngoại (LED IR cameras 15-20 mét ).           1.760.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính chuẩn HD 3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. 
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước
12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp.
BVF-2428P-M30 AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ).           2.320.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12mm .
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera).
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước
12VDC/ 4.8 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5-0.7 Amp.
BVF-2428A-M45 AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ).           2.980.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12mm .
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera)
IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước
12VDC/ 7.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1Amp.
BVF-2428A-M65 AHD Camera hồng ngoại (LED IR 40-65 mét ). Nhôm. Vandal.           3.520.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux )
Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 3.0 Mega 2.8-12 mm.
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera)
Rugged case. Môi trường khắc nghiệt. IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước
DF-2404P-M20 AHD Camera dome  hồng ngoại (LED IR cameras 10-20 mét ).           1.720.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính chuẩn HD 3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. 
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước
12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp.
DF-2404A-M25 AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 15-25 mét ).           2.140.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính chuẩn HD 3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. 
IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng chống thấm nước.
12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp.
DVF-2428P-M30 AHD Camera dome  hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ).           2.440.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12mm .
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera).
IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước.
12VDC/ 4.8 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5-0.7 Amp.
DVF-2428A-M40 AHD Camera dome  hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ).           2.990.000
Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel .
1/2.8”  SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color.
Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P.
Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night.
Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12 mm .
2 nút chỉnh ống kính  bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera).
IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng, chống thấm nước
12VDC/ 6.4 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp.
APTZ-1318A-M120 ZOOM:  18 X Quang học & 12  lần Kỹ thuật số.          18.600.000
USA 1/2” Aptina Sensor : 1305(H) × 1049(V) @ 60FPS 12 bits
1.3 megapixel. Độ phân giải 720 P/ 960P
Quan sát ban ngày lẫn ban đêm. True DAY NIGHT ICR
IP 66: Chống thấm nước chuẩn quốc tế.
Độ nhạy sáng: 0.01lux ( 0 Lux IR on)
Xoay 360 độ ngang/ 180 độ dọc/ giây cực êm.
Cài đặt 255 điểm quan sát có hiển thị trên màn hình (Preset Position)
Vỏ chống phá hoại ( Vandal Proof)
Chức năng đứng hình, chỉnh 4 vùng ẩn khác nhau (Privacy Zones)
Chống sét lan truyền 4000V 
Pelco D/P. RS 485/242 control. 12VDC Volt / 8  Amp Adapters.
ĐẦU GHI HÌNH AHD SECRITY SYSTEM
AHDR-1104-M Ngõ vào: 4 BNC  cho Video + 1 composite cho Audio.           2.180.000
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB 
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Size 255 x255 x 45. Mini size.
AHDR - 1408-M 8 Kênh AHD – MH (M=720P) 1 x ổ cứng.           3.900.000
Phát lại: 4 kênhđồng thời  AHD M(720P)
Ngõ vào:8 BNC  cho Video + 4 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB 
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Size 255 x255 x 45. Mini size.
AHDR - 2808R-M 8  Kênh AHD – MH (M=720P)( 2 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh.           7.140.000
Phát lại: 8 kênh đồng thời ( 8 ch play back at the same time)
Ngõ vào: 8 BNC  cho Video + 6 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 2HDD x 4 TB = 8 TB
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Cổng Alarm: 4 in 1 out.
Size 352 x295 x 45. Size trung bình.
AHDR - 4816R-M 16 Kênh AHD – MH (M=720P)( 4 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh. Điều khiển bằng núm vặn.          14.900.000
Phát lại: 8 kênh đồng thời ( 8 ch play back at the same time)
Ngõ vào: 16 BNC  cho Video + 6 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 4HDD x 4 TB = 16 TB
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100/ 1000 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Cổng Alarm: 16 in 4 out.
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Size 440 x400 x 62. Size lớn. Loại chuyên nghiệp.
AHDR - 4832R-M 32 Kênh AHD – MH (M=720P)( 4 x ổ cứng). Điều khiển bằng núm vặn.          18.900.000
Phát lại: 8 kênh đồng thời ( 8 ch play back at the same time)
Ngõ vào: 32 BNC  cho Video + 6 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 4HDD x 6 TB = 24 TB
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100/ 1000 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Cổng Alarm: 16 in 4 out.
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Size 440 x400 x 62. Size lớn. Loại chuyên nghiệp.
ĐẦU GHI HÌNH  FULL HD 720-1080P 
AHDR - 1404R-MH 4 Kênh AHD – MH (M=720P)(H=1080P)( 1 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh..           3.580.000
Phát lại: 4 kênh đồng thời ( 4 ch play back at the same time)
Ngõ vào: 4 BNC  cho Video + 4 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB 
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Size 255 x255 x 45. Mini size.
AHDR - 1808R-MH 8  Kênh AHD – MH (M=720P)(H=1080P)( 1 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh.           5.560.000
Phát lại: 720P x 8 kênh đồng thời. Cài digital tại chế độ 720P
Phát lại: 1080P x 4 kênh đồng thời. Cài digital tại chế độ 1080P
Ngõ vào: 4 BNC cho Video + 4 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB 
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Size 255 x255 x 45. Mini size.
AHDR - 2816R-MH 16  Kênh AHD – MH (M=720P)(H=1080P)( 1 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh.          12.800.000
Phát lại: 1080P x 8 kênh đồng thời. 
Ngõ vào: 16 BNC cho Video + 6 composite cho Audio.
Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio.
Lưu trữ: hỗ trợ 2 HDD x 6 TB =12T
Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí.
Mạng RJ45: 10/100 M
Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng.
Cổng Alarm: 4 in 1 out.
Size 255 x255 x 45. Mini size.

0 nhận xét:

Giá sản phẩm xem nhiều