|
QUOTATION
|
||
| Sơ lược về: AZZA- VISION là thành viên Azza Industries Malaysia. Nhà máy chuyên sản xuất OEM phụ kiện cho Panasonic Malaysia, Văn phòng tại Malaysia, USA và Trung Quốc & các nhà phân phối trên toàn cầu. | ||
| MÃ HÀNG HÓA | ĐẶC TÍNH KỸ
THUẬT |
GIÁ /VNĐ |
| AHD SECRITY SYSTEM | ||
| BF-1004P-M25 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 15-20 mét ). | 1.260.000 |
| Độ phân giải: 1280x 800 pixel ( HD 720P) True day night. | ||
| USA Omni Vision 0V 9712: 1 Megapixel, 10 bits color. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.03 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính chuẩn HD 1.3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp. | ||
| BVF-1428P-M30 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 20- 30 mét ). | 2.080.000 |
| Độ phân giải: 1305 x 1049 pixel ( HD 960 P) True day night. | ||
| 1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm. | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera) | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 4.8 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5-0.7 Amp. | ||
| BVF-1428A-M45 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 30-45 mét ). | 2.700.000 |
| Độ phân giải: 1305 x 1049 pixel ( HD 960 P) True day night. | ||
| 1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm. | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera). | ||
| IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 7.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. | ||
| BVF-1428A-M65 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 30-45 mét ). | 3.160.000 |
| Độ phân giải: 1305 x 1049 pixel ( HD 960 P) True day night. | ||
| 1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm. | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera). | ||
| Rugged case. Môi trường khắc nghiệt. | IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước | |
| 12VDC/ 7.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. | ||
| DF-1004P-M20 | AHD Dome Camera hồng ngoại (LED IR cameras 15-20 mét ). | 1.230.000 |
| Độ phân giải: 1280x 800 pixel ( HD 720P) True day night. | ||
| USA Omni Vision 0V 9712: 1 Megapixel, 10 bits color. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.03 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính chuẩn HD 1.3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp. | ||
| DF-1404A-M25 | AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 15-25 mét ). | 1.860.000 |
| Độ phân giải: 1305 x 1049 pixel ( HD 960 P) True day night. | ||
| 1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 3.6 mm Fix. | ||
| IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng chống thấm nước. | ||
| 12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0,5 Amp. | ||
| DVF-1428P-M30 | AHD Dome Camera (LED IR cameras 20-30 mét ). | 2.120.000 |
| Độ phân giải: 1305 x 1049 pixel ( HD 960 P) True day night. | ||
| 1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm. | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera) | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước. | ||
| 12VDC/ 3.9 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5 Amp. | ||
| DVF-1428A-M40 | AHD Dome Camera (LED IR cameras 30-40 mét ). Nhôm. Vandal. | 2.740.000 |
| Độ phân giải: 1305 x 1049 pixel ( HD 960 P) True day night. | ||
| 1/3” SONY Exmor : 1.37 Megapixel @ 60FPS 12 bits. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.0001 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 2.0 Mega 2.8-12 mm. | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera) | ||
| IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 6.4 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. | ||
| APTZ-1318A-M50 | Camera Xoay ( AHD PTZ Dome) IN/OUT door. | 15.800.000 |
| 35-50 mét quan sát ban đêm. IR LED Laser Smart technology. | ||
| ZOOM: 18 X Quang học & 12 lần Kỹ thuật số. | ||
| USA 1/2” Aptina Sensor : 1305(H) × 1049(V) @ 60FPS 12 bits | ||
| 1.3 megapixel. Độ phân giải 720 P/ 960P | ||
| Quan sát ban ngày lẫn ban đêm. True DAY NIGHT ICR | ||
| IP 66: Chống thấm nước chuẩn quốc tế. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01lux ( 0 Lux IR on) | ||
| Xoay 360 độ ngang/ 180 độ dọc/ giây cực êm. | ||
| Cài đặt 50 điểm quan sát có hiển thị trên màn hình (Preset Position) | ||
| Vỏ chống phá hoại ( Vandal Proof) | ||
| Chức năng đứng hình, chỉnh 4 vùng ẩn khác nhau (Privacy Zones) | ||
| Chống sét lan truyền 4000V | ||
| Pelco D/P. RS 485/242 control. 12VDC Volt / 5 Amp Adapters. | ||
| CAMERA FULL HD 720-1080P | ||
| BF-2404P-M25 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 15-20 mét ). | 1.760.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính chuẩn HD 3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp. | ||
| BVF-2428P-M30 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ). | 2.320.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12mm . | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera). | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 4.8 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5-0.7 Amp. | ||
| BVF-2428A-M45 | AHD Camera thân hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ). | 2.980.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12mm . | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera) | ||
| IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 7.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1Amp. | ||
| BVF-2428A-M65 | AHD Camera hồng ngoại (LED IR 40-65 mét ). Nhôm. Vandal. | 3.520.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ) | ||
| Ống kính DAIWON siêu sáng Full- HD 3.0 Mega 2.8-12 mm. | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera) | ||
| Rugged case. Môi trường khắc nghiệt. | IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm xám. chống thấm nước | |
| DF-2404P-M20 | AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 10-20 mét ). | 1.720.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính chuẩn HD 3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp. | ||
| DF-2404A-M25 | AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 15-25 mét ). | 2.140.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính chuẩn HD 3 Mega 3.6 mm. FIX LENS. | ||
| IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng chống thấm nước. | ||
| 12VDC/ 3.7 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5- Amp. | ||
| DVF-2428P-M30 | AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ). | 2.440.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12mm . | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera). | ||
| IP 66 Outdoor water proof Polycabonate casing. chống thấm nước. | ||
| 12VDC/ 4.8 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 0.5-0.7 Amp. | ||
| DVF-2428A-M40 | AHD Camera dome hồng ngoại (LED IR cameras 20-30 mét ). | 2.990.000 |
| Độ phân giải chip hình : 1984x 1225 pixel . | ||
| 1/2.8” SONY Exmor IMX222 LQJ:2.43 Megapixel/40FPS 12 bits color. | ||
| Độ phân giải xuất hình AHD tương đương 2.0 Mp – 1080P. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01 lux (Bật Hồng Ngoại 0 lux ).True day night. | ||
| Ống kính DAIWON siêu FULL- HD 3 Mega 2.8-12 mm . | ||
| 2 nút chỉnh ống kính bên ngoài tiện lợi ( không cần mở camera). | ||
| IP 67 Outdoor water Vỏ 100% Hợp kim nhôm trắng, chống thấm nước | ||
| 12VDC/ 6.4 Watt. Dùng Adapter loại chuẩn 1 Amp. | ||
| APTZ-1318A-M120 | ZOOM: 18 X Quang học & 12 lần Kỹ thuật số. | 18.600.000 |
| USA 1/2” Aptina Sensor : 1305(H) × 1049(V) @ 60FPS 12 bits | ||
| 1.3 megapixel. Độ phân giải 720 P/ 960P | ||
| Quan sát ban ngày lẫn ban đêm. True DAY NIGHT ICR | ||
| IP 66: Chống thấm nước chuẩn quốc tế. | ||
| Độ nhạy sáng: 0.01lux ( 0 Lux IR on) | ||
| Xoay 360 độ ngang/ 180 độ dọc/ giây cực êm. | ||
| Cài đặt 255 điểm quan sát có hiển thị trên màn hình (Preset Position) | ||
| Vỏ chống phá hoại ( Vandal Proof) | ||
| Chức năng đứng hình, chỉnh 4 vùng ẩn khác nhau (Privacy Zones) | ||
| Chống sét lan truyền 4000V | ||
| Pelco D/P. RS 485/242 control. 12VDC Volt / 8 Amp Adapters. | ||
| ĐẦU GHI HÌNH AHD SECRITY SYSTEM | ||
| AHDR-1104-M | Ngõ vào: 4 BNC cho Video + 1 composite cho Audio. | 2.180.000 |
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Size 255 x255 x 45. Mini size. | ||
| AHDR - 1408-M | 8 Kênh AHD – MH (M=720P) 1 x ổ cứng. | 3.900.000 |
| Phát lại: 4 kênhđồng thời AHD M(720P) | ||
| Ngõ vào:8 BNC cho Video + 4 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Size 255 x255 x 45. Mini size. | ||
| AHDR - 2808R-M | 8 Kênh AHD – MH (M=720P)( 2 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh. | 7.140.000 |
| Phát lại: 8 kênh đồng thời ( 8 ch play back at the same time) | ||
| Ngõ vào: 8 BNC cho Video + 6 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 2HDD x 4 TB = 8 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Cổng Alarm: 4 in 1 out. | ||
| Size 352 x295 x 45. Size trung bình. | ||
| AHDR - 4816R-M | 16 Kênh AHD – MH (M=720P)( 4 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh. Điều khiển bằng núm vặn. | 14.900.000 |
| Phát lại: 8 kênh đồng thời ( 8 ch play back at the same time) | ||
| Ngõ vào: 16 BNC cho Video + 6 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 4HDD x 4 TB = 16 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100/ 1000 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Cổng Alarm: 16 in 4 out. | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Size 440 x400 x 62. Size lớn. Loại chuyên nghiệp. | ||
| AHDR - 4832R-M | 32 Kênh AHD – MH (M=720P)( 4 x ổ cứng). Điều khiển bằng núm vặn. | 18.900.000 |
| Phát lại: 8 kênh đồng thời ( 8 ch play back at the same time) | ||
| Ngõ vào: 32 BNC cho Video + 6 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 4HDD x 6 TB = 24 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100/ 1000 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Cổng Alarm: 16 in 4 out. | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Size 440 x400 x 62. Size lớn. Loại chuyên nghiệp. | ||
| ĐẦU GHI HÌNH FULL HD 720-1080P | ||
| AHDR - 1404R-MH | 4 Kênh AHD – MH (M=720P)(H=1080P)( 1 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh.. | 3.580.000 |
| Phát lại: 4 kênh đồng thời ( 4 ch play back at the same time) | ||
| Ngõ vào: 4 BNC cho Video + 4 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Size 255 x255 x 45. Mini size. | ||
| AHDR - 1808R-MH | 8 Kênh AHD – MH (M=720P)(H=1080P)( 1 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh. | 5.560.000 |
| Phát lại: 720P x 8 kênh đồng thời. Cài digital tại chế độ 720P | ||
| Phát lại: 1080P x 4 kênh đồng thời. Cài digital tại chế độ 1080P | ||
| Ngõ vào: 4 BNC cho Video + 4 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 1HDD x 4 TB | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Size 255 x255 x 45. Mini size. | ||
| AHDR - 2816R-MH | 16 Kênh AHD – MH (M=720P)(H=1080P)( 1 x ổ cứng). Ghi hình real time 30 hình/ giây/ kênh. | 12.800.000 |
| Phát lại: 1080P x 8 kênh đồng thời. | ||
| Ngõ vào: 16 BNC cho Video + 6 composite cho Audio. | ||
| Ngõ ra: HDMI/ VGA cho Video + Composite cho audio. | ||
| Lưu trữ: hỗ trợ 2 HDD x 6 TB =12T | ||
| Xem qua mạng . Iphone/ Android PC. CMS miễn phí. | ||
| Mạng RJ45: 10/100 M | ||
| Điều khiển PTZ: RS485 x 1 cổng. | ||
| Cổng Alarm: 4 in 1 out. | ||
| Size 255 x255 x 45. Mini size. | ||












0 nhận xét:
Đăng nhận xét